Monday 17 June 2024
0.00295 AUD đến RWF - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Đồng franc Rwanda
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Đồng franc Rwanda của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng franc Rwanda loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng franc Rwanda hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Đồng franc Rwanda máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Đồng franc Rwanda?
0.00295 Đồng đô la Úc =
2,56 Đồng franc Rwanda
1 AUD = 866,55 RWF
1 RWF = 0,00115 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Đồng franc Rwanda = 866,55
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Đồng franc Rwanda
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Đồng franc Rwanda với số lượng 0.00295 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00295 Đồng đô la Úc (AUD) và Đồng franc Rwanda (RWF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00295 AUD (Đồng đô la Úc) sang RWF (Đồng franc Rwanda) ✅ AUD to RWF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Đồng franc Rwanda (RWF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00295 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Đồng franc Rwanda ( RWF )
So sánh giá của 0.00295 Đồng đô la Úc ở Đồng franc Rwanda trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00295 AUD đến RWF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.00295 AUD = 2.55632582 RWF | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00295 AUD = 2.55190311 RWF | -1.49922340 RWF | -0.17301038 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00295 AUD = 2.55190311 RWF | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00295 AUD = 2.58092738 RWF | +9.83873556 RWF | +1.13735783 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00295 AUD = 2.55190311 RWF | -9.83873556 RWF | -1.12456747 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00295 AUD = 2.55632582 RWF | +1.49922340 RWF | +0.17331023 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00295 AUD = 2.54749568 RWF | -2.99326814 RWF | -0.34542314 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | RWF | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2668 | 0.7277 | 0.0063 | 0.6604 | 0.0008 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1827 | 0.6795 | 0.0059 | 0.6166 | 0.0007 |
GBP | 0.7894 | 0.8455 | 1 | 0.5745 | 0.0050 | 0.5213 | 0.0006 |
CAD | 1.3741 | 1.4718 | 1.7407 | 1 | 0.0087 | 0.9075 | 0.0010 |
JPY | 157.6590 | 168.8649 | 199.7195 | 114.7358 | 1 | 104.1188 | 0.1202 |
AUD | 1.5142 | 1.6218 | 1.9182 | 1.1020 | 0.0096 | 1 | 0.0012 |
RWF | 1,311.4647 | 1,404.6792 | 1,661.3395 | 954.4137 | 8.3184 | 866.0980 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
![Châu Úc](/media/countries/img/au.png)
![Kiribati](/media/countries/img/ki.png)
![Nauru](/media/countries/img/nr.png)
![Tuvalu](/media/countries/img/tv.png)
Các quốc gia thanh toán với Đồng franc Rwanda (RWF)
![Rwanda](/media/countries/img/rw.png)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to RWF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Đồng franc Rwanda = 866,55.
Đồng đô la Úc | Đồng franc Rwanda |
---|---|
$ 1 | F.Rw 866.55 |
$ 5 | F.Rw 4,332.76 |
$ 10 | F.Rw 8,665.51 |
$ 50 | F.Rw 43,327.56 |
$ 100 | F.Rw 86,655.11 |
$ 250 | F.Rw 216,637.78 |
$ 500 | F.Rw 433,275.56 |
$ 1000 | F.Rw 866,551.13 |
Đồng franc Rwanda | Đồng đô la Úc |
---|---|
F.Rw 100 | $ 0.12 |
F.Rw 500 | $ 0.58 |
F.Rw 1000 | $ 1.15 |
F.Rw 5000 | $ 5.77 |
F.Rw 10000 | $ 11.54 |
F.Rw 25000 | $ 28.85 |
F.Rw 50000 | $ 57.70 |
F.Rw 100000 | $ 115.40 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.