Tuesday 25 June 2024
631 AUD đến SAR - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Saudi Riyal
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Saudi Riyal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Saudi Riyal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Riyal hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Saudi Riyal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Saudi Riyal?
631 Đồng đô la Úc =
1.574,81 Saudi Riyal
1 AUD = 2,50 SAR
1 SAR = 0,401 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Saudi Riyal = 2,50
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Saudi Riyal
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Saudi Riyal với số lượng 631 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 631 Đồng đô la Úc (AUD) và Saudi Riyal (SAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 631 AUD (Đồng đô la Úc) sang SAR (Saudi Riyal) ✅ AUD to SAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Saudi Riyal (SAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 631 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Saudi Riyal ( SAR )
So sánh giá của 631 Đồng đô la Úc ở Saudi Riyal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 631 AUD đến SAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 24, 2024 | Thứ hai | 631 AUD = 1,573.26006413 SAR | - | - |
Juni 23, 2024 | chủ nhật | 631 AUD = 1,582.27451334 SAR | +0.01428597 SAR | +0.57297896 % |
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 631 AUD = 1,582.27451334 SAR | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 631 AUD = 1,576.47135244 SAR | -0.00919677 SAR | -0.36676069 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 631 AUD = 1,579.79860697 SAR | +0.00527299 SAR | +0.21105709 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 631 AUD = 1,579.41899408 SAR | -0.00060161 SAR | -0.02402920 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 631 AUD = 1,566.26595742 SAR | -0.02084475 SAR | -0.83277691 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | SAR | |
USD | 1 | 1.0739 | 1.2696 | 0.7331 | 0.0063 | 0.6655 | 0.2666 |
EUR | 0.9312 | 1 | 1.1823 | 0.6826 | 0.0058 | 0.6197 | 0.2482 |
GBP | 0.7877 | 0.8458 | 1 | 0.5774 | 0.0049 | 0.5242 | 0.2100 |
CAD | 1.3641 | 1.4649 | 1.7319 | 1 | 0.0086 | 0.9078 | 0.3636 |
JPY | 159.4845 | 171.2659 | 202.4814 | 116.9126 | 1 | 106.1369 | 42.5117 |
AUD | 1.5026 | 1.6136 | 1.9077 | 1.1015 | 0.0094 | 1 | 0.4005 |
SAR | 3.7515 | 4.0287 | 4.7630 | 2.7501 | 0.0235 | 2.4967 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
![Châu Úc](/media/countries/img/au.png)
![Kiribati](/media/countries/img/ki.png)
![Nauru](/media/countries/img/nr.png)
![Tuvalu](/media/countries/img/tv.png)
Các quốc gia thanh toán với Saudi Riyal (SAR)
![Saudi Arabia](/media/countries/img/sa.png)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to SAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Saudi Riyal = 2,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.