Saturday 22 June 2024
0.199 AUD đến TJS - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Tajikistan Somoni
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?
0.199 Đồng đô la Úc =
1,40 Tajikistan Somoni
1 AUD = 7,06 TJS
1 TJS = 0,142 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 7,06
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Tajikistan Somoni
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 0.199 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.199 Đồng đô la Úc (AUD) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.199 AUD (Đồng đô la Úc) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ AUD to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.199 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )
So sánh giá của 0.199 Đồng đô la Úc ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.199 AUD đến TJS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 0.199 AUD = 1.41025732 TJS | - | - |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 0.199 AUD = 1.40487116 TJS | -0.02706612 TJS | -0.38192729 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 0.199 AUD = 1.41820722 TJS | +0.06701535 TJS | +0.94927237 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 0.199 AUD = 1.41419597 TJS | -0.02015701 TJS | -0.28283919 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 0.199 AUD = 1.40496043 TJS | -0.04640975 TJS | -0.65305950 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.199 AUD = 1.40260363 TJS | -0.01184322 TJS | -0.16774857 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.199 AUD = 1.40260363 TJS | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | TJS | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2651 | 0.7300 | 0.0063 | 0.6639 | 0.0941 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1819 | 0.6820 | 0.0059 | 0.6203 | 0.0879 |
GBP | 0.7905 | 0.8461 | 1 | 0.5770 | 0.0050 | 0.5248 | 0.0744 |
CAD | 1.3699 | 1.4663 | 1.7330 | 1 | 0.0086 | 0.9095 | 0.1289 |
JPY | 159.6750 | 170.9125 | 202.0052 | 116.5639 | 1 | 106.0111 | 15.0237 |
AUD | 1.5062 | 1.6122 | 1.9055 | 1.0995 | 0.0094 | 1 | 0.1417 |
TJS | 10.6282 | 11.3762 | 13.4458 | 7.7587 | 0.0666 | 7.0563 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
![Châu Úc](/media/countries/img/au.png)
![Kiribati](/media/countries/img/ki.png)
![Nauru](/media/countries/img/nr.png)
![Tuvalu](/media/countries/img/tv.png)
Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)
![Tajikistan](/media/countries/img/tj.png)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to TJS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Tajikistan Somoni = 7,06.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.