Monday 04 November 2024
1000 AUD đến USD - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.11.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1000 Đồng đô la Úc =
660,58 Đô la Mĩ
1 AUD = 0,661 USD
1 USD = 1,51 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,661
Chuyển đổi AUD trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng đô la Úc (AUD) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 AUD (Đồng đô la Úc) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ AUD to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1000 Đồng đô la Úc ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 AUD đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
November 4, 2024 | Thứ hai | 1000 AUD = 660.372000 USD | - | - |
November 3, 2024 | chủ nhật | 1000 AUD = 655.9000 USD | -0.0045 USD | -0.6772 % |
November 2, 2024 | Thứ bảy | 1000 AUD = 655.8000 USD | -0.0001 USD | -0.0152 % |
November 1, 2024 | Thứ sáu | 1000 AUD = 657.639000 USD | +0.001839 USD | +0.280421 % |
Oktober 31, 2024 | thứ năm | 1000 AUD = 656.902000 USD | -0.000737 USD | -0.112068 % |
Oktober 30, 2024 | Thứ Tư | 1000 AUD = 654.01000 USD | -0.00289 USD | -0.44025 % |
Oktober 29, 2024 | Thứ ba | 1000 AUD = 656.42000 USD | +0.00241 USD | +0.36850 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | |
USD | 1 | 1.0898 | 1.2989 | 0.7183 | 0.0066 | 0.6591 |
EUR | 0.9176 | 1 | 1.1920 | 0.6591 | 0.0060 | 0.6048 |
GBP | 0.7699 | 0.8390 | 1 | 0.5529 | 0.0051 | 0.5074 |
CAD | 1.3923 | 1.5172 | 1.8085 | 1 | 0.0092 | 0.9176 |
JPY | 151.8220 | 165.4483 | 197.2086 | 109.0464 | 1 | 100.0600 |
AUD | 1.5173 | 1.6535 | 1.9709 | 1.0898 | 0.0100 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Đô la Mĩ = 0,661.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.