Tuesday 11 June 2024
10500 AUD đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
10500 Đồng đô la Úc =
269.554,52 Peso Uruguay
1 AUD = 25,67 UYU
1 UYU = 0,0390 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 25,67
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 10500 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10500 Đồng đô la Úc (AUD) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10500 AUD (Đồng đô la Úc) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ AUD to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10500 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 10500 Đồng đô la Úc ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10500 AUD đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10500 AUD = 268,459.80773164 UYU | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10500 AUD = 273,758.31052014 UYU | +0.50461931 UYU | +1.97366706 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10500 AUD = 272,401.80563483 UYU | -0.12919094 UYU | -0.49551186 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10500 AUD = 272,401.80563483 UYU | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10500 AUD = 272,430.07628042 UYU | +0.00269244 UYU | +0.01037829 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10500 AUD = 271,135.67112534 UYU | -0.12327668 UYU | -0.47513299 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10500 AUD = 270,939.77395882 UYU | -0.01865687 UYU | -0.07225061 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | UYU | |
USD | 1 | 1.0732 | 1.2722 | 0.7264 | 0.0064 | 0.6595 | 0.0257 |
EUR | 0.9318 | 1 | 1.1854 | 0.6768 | 0.0059 | 0.6145 | 0.0239 |
GBP | 0.7861 | 0.8436 | 1 | 0.5710 | 0.0050 | 0.5184 | 0.0202 |
CAD | 1.3767 | 1.4774 | 1.7514 | 1 | 0.0088 | 0.9079 | 0.0354 |
JPY | 157.3285 | 168.8464 | 200.1508 | 114.2823 | 1 | 103.7582 | 4.0435 |
AUD | 1.5163 | 1.6273 | 1.9290 | 1.1014 | 0.0096 | 1 | 0.0390 |
UYU | 38.9085 | 41.7570 | 49.4988 | 28.2629 | 0.2473 | 25.6602 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Peso Uruguay = 25,67.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.