Thursday 06 June 2024
0.00006500 AUD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
0.00006500 Đồng đô la Úc =
0,00000145 Bạc (troy ounce)
1 AUD = 0,0222 XAG
1 XAG = 44,97 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0222
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 0.00006500 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00006500 Đồng đô la Úc (AUD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00006500 AUD (Đồng đô la Úc) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ AUD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00006500 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 0.00006500 Đồng đô la Úc ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00006500 AUD đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.00006500 AUD = 0.00000146 XAG | - | - |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.00006500 AUD = 0.00000142 XAG | -0.00057986 XAG | -2.58705128 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.00006500 AUD = 0.00000143 XAG | +0.00018317 XAG | +0.83891755 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.00006500 AUD = 0.00000143 XAG | -0.00006890 XAG | -0.31292840 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.00006500 AUD = 0.00000142 XAG | -0.00003289 XAG | -0.14985667 % |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.00006500 AUD = 0.00000139 XAG | -0.00047997 XAG | -2.19006992 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.00006500 AUD = 0.00000136 XAG | -0.00051563 XAG | -2.40548218 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | XAG | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2786 | 0.7303 | 0.0064 | 0.6642 | 30.0084 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1761 | 0.6718 | 0.0059 | 0.6110 | 27.6032 |
GBP | 0.7821 | 0.8503 | 1 | 0.5712 | 0.0050 | 0.5195 | 23.4706 |
CAD | 1.3693 | 1.4886 | 1.7508 | 1 | 0.0088 | 0.9095 | 41.0914 |
JPY | 156.0715 | 169.6706 | 199.5455 | 113.9765 | 1 | 103.6619 | 4,683.4564 |
AUD | 1.5056 | 1.6368 | 1.9250 | 1.0995 | 0.0096 | 1 | 45.1801 |
XAG | 0.0333 | 0.0362 | 0.0426 | 0.0243 | 0.0002 | 0.0221 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Bạc (troy ounce) = 0,0222.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.