Sunday 16 June 2024
1399 AUD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1399 Đồng đô la Úc =
31,27 Bạc (troy ounce)
1 AUD = 0,0224 XAG
1 XAG = 44,74 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0224
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1399 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1399 Đồng đô la Úc (AUD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1399 AUD (Đồng đô la Úc) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ AUD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1399 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1399 Đồng đô la Úc ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1399 AUD đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1399 AUD = 31.27139990 XAG | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1399 AUD = 31.27139990 XAG | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1399 AUD = 32.06164636 XAG | +0.00056487 XAG | +2.52705817 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1399 AUD = 31.85258070 XAG | -0.00014944 XAG | -0.65207401 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1399 AUD = 31.50270847 XAG | -0.00025009 XAG | -1.09841095 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1399 AUD = 31.59944534 XAG | +0.00006915 XAG | +0.30707478 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1399 AUD = 31.20174282 XAG | -0.00028428 XAG | -1.25857437 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | XAG | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.6606 | 29.5534 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.6162 | 27.5689 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.5218 | 23.3449 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.9084 | 40.6404 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 103.9818 | 4,651.8616 |
AUD | 1.5138 | 1.6227 | 1.9164 | 1.1008 | 0.0096 | 1 | 44.7373 |
XAG | 0.0338 | 0.0363 | 0.0428 | 0.0246 | 0.0002 | 0.0224 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
![Châu Úc](/media/countries/img/au.png)
![Kiribati](/media/countries/img/ki.png)
![Nauru](/media/countries/img/nr.png)
![Tuvalu](/media/countries/img/tv.png)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Bạc (troy ounce) = 0,0224.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.