Sunday 02 June 2024
2380 AUD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
2380 Đồng đô la Úc =
52,24 Bạc (troy ounce)
1 AUD = 0,0219 XAG
1 XAG = 45,56 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0219
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 2380 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2380 Đồng đô la Úc (AUD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2380 AUD (Đồng đô la Úc) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ AUD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2380 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 2380 Đồng đô la Úc ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2380 AUD đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 2380 AUD = 52.15912478 XAG | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 2380 AUD = 51.01680348 XAG | -0.00047997 XAG | -2.19006992 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 2380 AUD = 49.78960336 XAG | -0.00051563 XAG | -2.40548218 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 2380 AUD = 49.34288443 XAG | -0.00018770 XAG | -0.89721328 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 2380 AUD = 49.99138909 XAG | +0.00027248 XAG | +1.31428202 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 2380 AUD = 51.24982827 XAG | +0.00052876 XAG | +2.51731189 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 2380 AUD = 52.01739523 XAG | +0.00032251 XAG | +1.49769665 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | XAG | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.6673 | 30.4035 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.6147 | 28.0047 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.5239 | 23.8702 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.9110 | 41.5083 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 104.9413 | 4,781.3233 |
AUD | 1.4986 | 1.6269 | 1.9087 | 1.0977 | 0.0095 | 1 | 45.5619 |
XAG | 0.0329 | 0.0357 | 0.0419 | 0.0241 | 0.0002 | 0.0219 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Bạc (troy ounce) = 0,0219.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.