Sunday 16 June 2024
29 AUD đến XAU - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Vàng (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Vàng (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vàng (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vàng (troy ounce) hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Vàng (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Vàng (troy ounce)?
29 Đồng đô la Úc =
0,00821 Vàng (troy ounce)
1 AUD = 0,000283 XAU
1 XAU = 3.531,29 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Vàng (troy ounce) = 0,000283
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Vàng (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Vàng (troy ounce) với số lượng 29 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 29 Đồng đô la Úc (AUD) và Vàng (troy ounce) (XAU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 29 AUD (Đồng đô la Úc) sang XAU (Vàng (troy ounce)) ✅ AUD to XAU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Vàng (troy ounce) (XAU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 29 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Vàng (troy ounce) ( XAU )
So sánh giá của 29 Đồng đô la Úc ở Vàng (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 29 AUD đến XAU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 29 AUD = 0.00821230 XAU | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 29 AUD = 0.00821230 XAU | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 29 AUD = 0.00822318 XAU | +0.00000038 XAU | +0.13252320 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 29 AUD = 0.00832030 XAU | +0.00000335 XAU | +1.18107315 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 29 AUD = 0.00830824 XAU | -0.00000042 XAU | -0.14498411 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 29 AUD = 0.00826107 XAU | -0.00000163 XAU | -0.56775515 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 29 AUD = 0.00829391 XAU | +0.00000113 XAU | +0.39757138 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | XAU | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.6606 | 2,331.0023 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.6162 | 2,174.4755 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.5218 | 1,841.3077 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.9084 | 3,205.4779 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 103.9818 | 366,911.5152 |
AUD | 1.5138 | 1.6227 | 1.9164 | 1.1008 | 0.0096 | 1 | 3,528.6131 |
XAU | 0.0004 | 0.0005 | 0.0005 | 0.0003 | 0.0000 | 0.0003 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
![Châu Úc](/media/countries/img/au.png)
![Kiribati](/media/countries/img/ki.png)
![Nauru](/media/countries/img/nr.png)
![Tuvalu](/media/countries/img/tv.png)
Các quốc gia thanh toán với Vàng (troy ounce) (XAU)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to XAU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Vàng (troy ounce) = 0,000283.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.