Saturday 15 June 2024
00020000 AUD đến XDR - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Quyền rút vốn đặc biệt
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Quyền rút vốn đặc biệt của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quyền rút vốn đặc biệt loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quyền rút vốn đặc biệt hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Quyền rút vốn đặc biệt máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Quyền rút vốn đặc biệt?
00020000 Đồng đô la Úc =
9.989,54 Quyền rút vốn đặc biệt
1 AUD = 0,499 XDR
1 XDR = 2,00 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,499
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Quyền rút vốn đặc biệt
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Quyền rút vốn đặc biệt với số lượng 00020000 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 00020000 Đồng đô la Úc (AUD) và Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 00020000 AUD (Đồng đô la Úc) sang XDR (Quyền rút vốn đặc biệt) ✅ AUD to XDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Quyền rút vốn đặc biệt (XDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 00020000 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Quyền rút vốn đặc biệt ( XDR )
So sánh giá của 00020000 Đồng đô la Úc ở Quyền rút vốn đặc biệt trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 00020000 AUD đến XDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 00020000 AUD = 9,989.54594017 XDR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 00020000 AUD = 9,994.76773909 XDR | +0.00026109 XDR | +0.05227264 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 00020000 AUD = 10,065.88625851 XDR | +0.00355593 XDR | +0.71155750 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 00020000 AUD = 10,151.30005162 XDR | +0.00427069 XDR | +0.84854717 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 00020000 AUD = 9,960.28337006 XDR | -0.00955083 XDR | -1.88169673 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 00020000 AUD = 9,938.01165232 XDR | -0.00111359 XDR | -0.22360526 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 00020000 AUD = 10,031.04608764 XDR | +0.00465172 XDR | +0.93614738 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | XDR | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2672 | 0.7272 | 0.0064 | 0.6606 | 1.3226 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1821 | 0.6784 | 0.0059 | 0.6162 | 1.2338 |
GBP | 0.7891 | 0.8459 | 1 | 0.5739 | 0.0050 | 0.5213 | 1.0437 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7426 | 1 | 0.0087 | 0.9084 | 1.8188 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.4638 | 114.4639 | 1 | 103.9818 | 208.1813 |
AUD | 1.5138 | 1.6227 | 1.9183 | 1.1008 | 0.0096 | 1 | 2.0021 |
XDR | 0.7561 | 0.8105 | 0.9581 | 0.5498 | 0.0048 | 0.4995 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Quyền rút vốn đặc biệt (XDR)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to XDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Quyền rút vốn đặc biệt = 0,499.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.