Saturday 15 June 2024
0005 AUD đến XOF - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to CFA Franc BCEAO
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to CFA Franc BCEAO của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 15.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BCEAO loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BCEAO hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to CFA Franc BCEAO máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến CFA Franc BCEAO?
0005 Đồng đô la Úc =
2.020,20 CFA Franc BCEAO
1 AUD = 404,04 XOF
1 XOF = 0,00248 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến CFA Franc BCEAO = 404,04
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong CFA Franc BCEAO
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu CFA Franc BCEAO với số lượng 0005 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0005 Đồng đô la Úc (AUD) và CFA Franc BCEAO (XOF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0005 AUD (Đồng đô la Úc) sang XOF (CFA Franc BCEAO) ✅ AUD to XOF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang CFA Franc BCEAO (XOF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0005 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong CFA Franc BCEAO ( XOF )
So sánh giá của 0005 Đồng đô la Úc ở CFA Franc BCEAO trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0005 AUD đến XOF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0005 AUD = 2,020.20202020 XOF | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0005 AUD = 2,027.57502028 XOF | +1.47460001 XOF | +0.36496350 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0005 AUD = 2,016.94231545 XOF | -2.12654097 XOF | -0.52440500 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0005 AUD = 2,020.20202020 XOF | +0.65194095 XOF | +0.16161616 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0005 AUD = 2,008.83889112 XOF | -2.27262582 XOF | -0.56247489 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0005 AUD = 2,004.00801603 XOF | -0.96617502 XOF | -0.24048096 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0005 AUD = 1,999.20031987 XOF | -0.96153923 XOF | -0.23990404 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | XOF | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2672 | 0.7271 | 0.0064 | 0.6614 | 0.0016 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1821 | 0.6783 | 0.0059 | 0.6170 | 0.0015 |
GBP | 0.7891 | 0.8459 | 1 | 0.5738 | 0.0050 | 0.5219 | 0.0013 |
CAD | 1.3753 | 1.4742 | 1.7427 | 1 | 0.0087 | 0.9096 | 0.0023 |
JPY | 157.4250 | 168.7571 | 199.4891 | 114.4701 | 1 | 104.1209 | 0.2579 |
AUD | 1.5119 | 1.6208 | 1.9159 | 1.0994 | 0.0096 | 1 | 0.0025 |
XOF | 610.5036 | 654.4499 | 773.6306 | 443.9219 | 3.8781 | 403.7872 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
![Châu Úc](/media/countries/img/au.png)
![Kiribati](/media/countries/img/ki.png)
![Nauru](/media/countries/img/nr.png)
![Tuvalu](/media/countries/img/tv.png)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BCEAO (XOF)
![Benin](/media/countries/img/bj.png)
![Burkina Faso](/media/countries/img/bf.png)
![Guinea-Bissau](/media/countries/img/gw.png)
![bờ biển Ngà](/media/countries/img/ci.png)
![mali](/media/countries/img/ml.png)
![Niger](/media/countries/img/ne.png)
![Senegal](/media/countries/img/sn.png)
![Đi](/media/countries/img/tg.png)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to XOF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến CFA Franc BCEAO = 404,04.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.