Sunday 28 April 2024
1000 AUD đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến CFP Franc?
1000 Đồng đô la Úc =
72.843,82 CFP Franc
1 AUD = 72,84 XPF
1 XPF = 0,0137 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến CFP Franc = 72,84
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1000 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng đô la Úc (AUD) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 AUD (Đồng đô la Úc) sang XPF (CFP Franc) ✅ AUD to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1000 Đồng đô la Úc ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 AUD đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1000 AUD = 72,843.82284382 XPF | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1000 AUD = 72,843.82284382 XPF | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1000 AUD = 72,966.07077709 XPF | +0.12224793 XPF | +0.16782196 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1000 AUD = 73,040.68366080 XPF | +0.07461288 XPF | +0.10225696 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 AUD = 73,211.80174244 XPF | +0.17111808 XPF | +0.23427777 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 AUD = 72,563.67462448 XPF | -0.64812712 XPF | -0.88527683 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 AUD = 72,285.67297962 XPF | -0.27800164 XPF | -0.38311407 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | XPF | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.6518 | 0.0090 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.6078 | 0.0084 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.5214 | 0.0072 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.8901 | 0.0122 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 101.6362 | 1.3980 |
AUD | 1.5343 | 1.6453 | 1.9180 | 1.1235 | 0.0098 | 1 | 0.0138 |
XPF | 111.5503 | 119.6173 | 139.4466 | 81.6808 | 0.7153 | 72.7029 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến CFP Franc = 72,84.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.