Sunday 09 June 2024
26 AUD đến YER - chuyển đổi tiền tệ Đồng đô la Úc to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Đồng đô la Úc to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng đô la Úc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Đồng đô la Úc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng đô la Úc to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng đô la Úc là bao nhiêu đến Rial Yemen?
26 Đồng đô la Úc =
4.293,39 Rial Yemen
1 AUD = 165,13 YER
1 YER = 0,00606 AUD
Đồng đô la Úc dĩ nhiên đến Rial Yemen = 165,13
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AUD trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ AUD và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 26 AUD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 26 Đồng đô la Úc (AUD) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 26 AUD (Đồng đô la Úc) sang YER (Rial Yemen) ✅ AUD to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng đô la Úc (AUD) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 26 Đồng đô la Úc ( AUD ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 26 Đồng đô la Úc ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 26 AUD đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 26 AUD = 4,293.26287979 YER | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 26 AUD = 4,292.55406967 YER | -0.02726193 YER | -0.01650982 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 26 AUD = 4,327.56324900 YER | +1.34650690 YER | +0.81557923 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 26 AUD = 4,321.80851064 YER | -0.22133609 YER | -0.13297872 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 26 AUD = 4,321.09024431 YER | -0.02762563 YER | -0.01661958 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 26 AUD = 4,350.73627845 YER | +1.14023208 YER | +0.68607764 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 26 AUD = 4,344.19381788 YER | -0.25163310 YER | -0.15037594 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AUD | YER | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2700 | 0.7261 | 0.0064 | 0.6594 | 0.0040 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1744 | 0.6714 | 0.0059 | 0.6097 | 0.0037 |
GBP | 0.7874 | 0.8515 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.5192 | 0.0031 |
CAD | 1.3773 | 1.4894 | 1.7492 | 1 | 0.0088 | 0.9082 | 0.0055 |
JPY | 156.7275 | 169.4894 | 199.0517 | 113.7974 | 1 | 103.3461 | 0.6258 |
AUD | 1.5165 | 1.6400 | 1.9261 | 1.1011 | 0.0097 | 1 | 0.0061 |
YER | 250.4250 | 270.8164 | 318.0521 | 181.8298 | 1.5978 | 165.1303 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng đô la Úc (AUD)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng đô la Úc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AUD to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng đô la Úc đến Rial Yemen = 165,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.