Thursday 02 May 2024
500 AWG đến ANG - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Hà Lan Antillean Guilder
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Hà Lan Antillean Guilder của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hà Lan Antillean Guilder loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan Antillean Guilder hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Hà Lan Antillean Guilder máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Hà Lan Antillean Guilder?
500 Aruban Florin =
500,07 Hà Lan Antillean Guilder
1 AWG = 1,00 ANG
1 ANG = 1,000 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Hà Lan Antillean Guilder = 1,00
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Hà Lan Antillean Guilder
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Hà Lan Antillean Guilder với số lượng 500 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Aruban Florin (AWG) và Hà Lan Antillean Guilder (ANG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 AWG (Aruban Florin) sang ANG (Hà Lan Antillean Guilder) ✅ AWG to ANG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Hà Lan Antillean Guilder (ANG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Aruban Florin ( AWG ) trong Hà Lan Antillean Guilder ( ANG )
So sánh giá của 500 Aruban Florin ở Hà Lan Antillean Guilder trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 AWG đến ANG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 500 AWG = 497.937000 ANG | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 500 AWG = 503.62000 ANG | +0.01137 ANG | +1.14131 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 500 AWG = 500.721000 ANG | -0.005798 ANG | -0.575632 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 500 AWG = 501.223000 ANG | +0.001004 ANG | +0.100255 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 AWG = 501.850500 ANG | +0.001255 ANG | +0.125194 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 500 AWG = 501.850500 ANG | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 500 AWG = 500.507500 ANG | -0.002686 ANG | -0.267610 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ANG | AWG | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7301 | 0.0065 | 0.5571 | 0.5548 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6819 | 0.0061 | 0.5204 | 0.5182 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5837 | 0.0052 | 0.4454 | 0.4436 |
CAD | 1.3698 | 1.4664 | 1.7132 | 1 | 0.0089 | 0.7631 | 0.7599 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.2727 | 1 | 85.6714 | 85.3179 |
ANG | 1.7951 | 1.9217 | 2.2451 | 1.3105 | 0.0117 | 1 | 0.9959 |
AWG | 1.8025 | 1.9297 | 2.2544 | 1.3159 | 0.0117 | 1.0041 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Hà Lan Antillean Guilder (ANG)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to ANG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Hà Lan Antillean Guilder = 1,00.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.