Friday 03 May 2024
500 AWG đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Bungari Lev?
500 Aruban Florin =
506,30 Bungari Lev
1 AWG = 1,01 BGN
1 BGN = 0,988 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Bungari Lev = 1,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 500 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Aruban Florin (AWG) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 AWG (Aruban Florin) sang BGN (Bungari Lev) ✅ AWG to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Aruban Florin ( AWG ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 500 Aruban Florin ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 AWG đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 500 AWG = 506.30142757 BGN | - | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 500 AWG = 508.58801726 BGN | +0.00457318 BGN | +0.45162616 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 500 AWG = 508.54146240 BGN | -0.00009311 BGN | -0.00915375 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 500 AWG = 506.88810242 BGN | -0.00330672 BGN | -0.32511803 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 500 AWG = 507.81940317 BGN | +0.00186260 BGN | +0.18372906 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 500 AWG = 507.81940317 BGN | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 500 AWG = 507.65286697 BGN | -0.00033307 BGN | -0.03279438 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | BGN | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2535 | 0.7313 | 0.0065 | 0.5548 | 0.5483 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1686 | 0.6817 | 0.0061 | 0.5172 | 0.5112 |
GBP | 0.7978 | 0.8558 | 1 | 0.5834 | 0.0052 | 0.4426 | 0.4374 |
CAD | 1.3675 | 1.4668 | 1.7141 | 1 | 0.0089 | 0.7586 | 0.7498 |
JPY | 153.7250 | 164.8968 | 192.6905 | 112.4173 | 1 | 85.2843 | 84.2892 |
AWG | 1.8025 | 1.9335 | 2.2594 | 1.3181 | 0.0117 | 1 | 0.9883 |
BGN | 1.8238 | 1.9563 | 2.2861 | 1.3337 | 0.0119 | 1.0118 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Bungari Lev = 1,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.