Saturday 22 June 2024

0.80000 AWG đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Eritrean Nakfa

Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Aruban Florin to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?

Amount
From
To

0.80000 Aruban Florin =

6,67 Eritrean Nakfa

1 AWG = 8,33 ERN

1 ERN = 0,120 AWG

Aruban Florin đến Eritrean Nakfa conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 12:45:15 GMT+2 22 tháng 6, 2024

Aruban Florin dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 8,33

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi AWG trong Eritrean Nakfa

Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 0.80000 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.80000 Aruban Florin (AWG) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.80000 AWG (Aruban Florin) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ AWG to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.80000 Aruban Florin ( AWG ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )

So sánh giá của 0.80000 Aruban Florin ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.80000 AWG đến ERN Thay đổi Thay đổi %
Juni 22, 2024 Thứ bảy 0.80000 AWG = 6.66666667 ERN - -
Juni 21, 2024 Thứ sáu 0.80000 AWG = 6.66666667 ERN - -
Juni 20, 2024 thứ năm 0.80000 AWG = 6.66205874 ERN -0.00575990 ERN -0.06911886 %
Juni 19, 2024 Thứ Tư 0.80000 AWG = 6.66666667 ERN +0.00575990 ERN +0.06916667 %
Juni 18, 2024 Thứ ba 0.80000 AWG = 6.65740178 ERN -0.01158111 ERN -0.13897326 %
Juni 17, 2024 Thứ hai 0.80000 AWG = 6.66666667 ERN +0.01158111 ERN +0.13916667 %
Juni 16, 2024 chủ nhật 0.80000 AWG = 6.66666667 ERN - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYAWGERN
USD11.07041.26510.73000.00630.55560.0667
EUR0.934311.18190.68200.00580.51900.0623
GBP0.79050.846110.57700.00490.43910.0527
CAD1.37001.46641.733110.00860.76110.0913
JPY159.7750171.0196202.1315116.6284188.763910.6517
AWG1.80001.92672.27721.31390.011310.1200
ERN15.000016.055718.976510.94930.09398.33331

Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)

Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)

Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


AWG to ERN máy tính tỷ giá hối đoái

Aruban Florin là đơn vị tiền tệ trong . Eritrean Nakfa là đơn vị tiền tệ trong Eritrea. Biểu tượng cho AWG là ƒ. Biểu tượng cho ERN là . Tỷ giá cho Aruban Florin được cập nhật lần cuối vào Juni 22, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Eritrean Nakfa được cập nhật lần cuối vào Juni 22, 2024. AWG chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. ERN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Aruban Florin đến Eritrean Nakfa = 8,33.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.