Sunday 02 June 2024
0.0012 AWG đến GIP - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Đồng bảng Gibraltar
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Đồng bảng Gibraltar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Gibraltar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Gibraltar hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Đồng bảng Gibraltar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Đồng bảng Gibraltar?
0.0012 Aruban Florin =
0,000531 Đồng bảng Gibraltar
1 AWG = 0,442 GIP
1 GIP = 2,26 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Đồng bảng Gibraltar = 0,442
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Đồng bảng Gibraltar
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Gibraltar với số lượng 0.0012 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0012 Aruban Florin (AWG) và Đồng bảng Gibraltar (GIP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0012 AWG (Aruban Florin) sang GIP (Đồng bảng Gibraltar) ✅ AWG to GIP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Đồng bảng Gibraltar (GIP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0012 Aruban Florin ( AWG ) trong Đồng bảng Gibraltar ( GIP )
So sánh giá của 0.0012 Aruban Florin ở Đồng bảng Gibraltar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0012 AWG đến GIP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.0012 AWG = 0.00053073 GIP | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.0012 AWG = 0.00053000 GIP | -0.00061356 GIP | -0.13872658 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.0012 AWG = 0.00053073 GIP | +0.00061356 GIP | +0.13891930 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.0012 AWG = 0.00053073 GIP | - | - |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.0012 AWG = 0.00053000 GIP | -0.00061356 GIP | -0.13872658 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.0012 AWG = 0.00053000 GIP | - | - |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 0.0012 AWG = 0.00053000 GIP | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | GIP | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.5556 | 1.2561 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.5117 | 1.1570 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.4362 | 0.9862 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.7585 | 1.7149 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 87.3681 | 197.5414 |
AWG | 1.8000 | 1.9542 | 2.2927 | 1.3184 | 0.0114 | 1 | 2.2610 |
GIP | 0.7961 | 0.8643 | 1.0140 | 0.5831 | 0.0051 | 0.4423 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to GIP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Đồng bảng Gibraltar = 0,442.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.