Sunday 16 June 2024
000010.0 AWG đến GTQ - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Quetzal Guatemalan
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Quetzal Guatemalan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Quetzal Guatemalan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quetzal Guatemalan hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Quetzal Guatemalan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Quetzal Guatemalan?
000010.0 Aruban Florin =
43,05 Quetzal Guatemalan
1 AWG = 4,31 GTQ
1 GTQ = 0,232 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Quetzal Guatemalan = 4,31
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Quetzal Guatemalan
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Quetzal Guatemalan với số lượng 000010.0 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000010.0 Aruban Florin (AWG) và Quetzal Guatemalan (GTQ) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000010.0 AWG (Aruban Florin) sang GTQ (Quetzal Guatemalan) ✅ AWG to GTQ Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Quetzal Guatemalan (GTQ) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000010.0 Aruban Florin ( AWG ) trong Quetzal Guatemalan ( GTQ )
So sánh giá của 000010.0 Aruban Florin ở Quetzal Guatemalan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000010.0 AWG đến GTQ | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 000010.0 AWG = 43.05186027 GTQ | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 000010.0 AWG = 43.14491947 GTQ | +0.00930592 GTQ | +0.21615605 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 000010.0 AWG = 43.32793178 GTQ | +0.01830123 GTQ | +0.42418045 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 000010.0 AWG = 42.93817332 GTQ | -0.03897585 GTQ | -0.89955473 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 000010.0 AWG = 43.11757300 GTQ | +0.01793997 GTQ | +0.41780928 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 000010.0 AWG = 43.00150505 GTQ | -0.01160679 GTQ | -0.26918942 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 000010.0 AWG = 43.55135140 GTQ | +0.05498463 GTQ | +1.27866768 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | GTQ | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.5556 | 0.1290 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.5183 | 0.1204 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.4388 | 0.1019 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.7640 | 0.1775 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 87.4472 | 20.3121 |
AWG | 1.8000 | 1.9296 | 2.2787 | 1.3089 | 0.0114 | 1 | 0.2323 |
GTQ | 7.7493 | 8.3072 | 9.8103 | 5.6353 | 0.0492 | 4.3052 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Quetzal Guatemalan (GTQ)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to GTQ máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Quetzal Guatemalan = 4,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.