Saturday 04 May 2024
100 AWG đến KPW - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Won Bắc Triều Tiên
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Won Bắc Triều Tiên của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Won Bắc Triều Tiên loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Won Bắc Triều Tiên hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Won Bắc Triều Tiên máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Won Bắc Triều Tiên?
100 Aruban Florin =
49.930,67 Won Bắc Triều Tiên
1 AWG = 499,31 KPW
1 KPW = 0,00200 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Won Bắc Triều Tiên = 499,31
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Won Bắc Triều Tiên
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Won Bắc Triều Tiên với số lượng 100 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Aruban Florin (AWG) và Won Bắc Triều Tiên (KPW) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 AWG (Aruban Florin) sang KPW (Won Bắc Triều Tiên) ✅ AWG to KPW Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Won Bắc Triều Tiên (KPW) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Aruban Florin ( AWG ) trong Won Bắc Triều Tiên ( KPW )
So sánh giá của 100 Aruban Florin ở Won Bắc Triều Tiên trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 AWG đến KPW | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 100 AWG = 49,925.11233150 KPW | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 100 AWG = 50,000 KPW | +1 KPW | - |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 100 AWG = 49,925.11233150 KPW | -0.74887668 KPW | -0.14977534 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 100 AWG = 49,975.01249375 KPW | +0.49900162 KPW | +0.09995002 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 100 AWG = 50,000 KPW | - | - |
April 29, 2024 | Thứ hai | 100 AWG = 50,000 KPW | - | - |
April 28, 2024 | chủ nhật | 100 AWG = 50,000 KPW | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | KPW | |
USD | 1 | 1.0772 | 1.2548 | 0.7316 | 0.0065 | 0.5548 | 0.0011 |
EUR | 0.9284 | 1 | 1.1649 | 0.6792 | 0.0061 | 0.5150 | 0.0010 |
GBP | 0.7969 | 0.8584 | 1 | 0.5830 | 0.0052 | 0.4421 | 0.0009 |
CAD | 1.3669 | 1.4723 | 1.7151 | 1 | 0.0089 | 0.7583 | 0.0015 |
JPY | 153.0550 | 164.8678 | 192.0534 | 111.9765 | 1 | 84.9126 | 0.1701 |
AWG | 1.8025 | 1.9416 | 2.2618 | 1.3187 | 0.0118 | 1 | 0.0020 |
KPW | 900.0004 | 969.4623 | 1,129.3201 | 658.4485 | 5.8802 | 499.3067 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Won Bắc Triều Tiên (KPW)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to KPW máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Won Bắc Triều Tiên = 499,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.