Tuesday 11 June 2024
10.33 AWG đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 11.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Dinar Libya?
10.33 Aruban Florin =
27,64 Dinar Libya
1 AWG = 2,68 LYD
1 LYD = 0,374 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Dinar Libya = 2,68
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 10.33 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10.33 Aruban Florin (AWG) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10.33 AWG (Aruban Florin) sang LYD (Dinar Libya) ✅ AWG to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10.33 Aruban Florin ( AWG ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 10.33 Aruban Florin ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10.33 AWG đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 10.33 AWG = 27.63835229 LYD | - | - |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 10.33 AWG = 28.02001817 LYD | +0.03694733 LYD | +1.38092849 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 10.33 AWG = 27.89306130 LYD | -0.01229011 LYD | -0.45309348 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 10.33 AWG = 27.68256963 LYD | -0.02037673 LYD | -0.75463810 % |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 10.33 AWG = 27.71762900 LYD | +0.00339394 LYD | +0.12664783 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 10.33 AWG = 27.69117769 LYD | -0.00256063 LYD | -0.09543136 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 10.33 AWG = 27.74972062 LYD | +0.00566727 LYD | +0.21141365 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | LYD | |
USD | 1 | 1.0732 | 1.2722 | 0.7264 | 0.0064 | 0.5548 | 0.2060 |
EUR | 0.9318 | 1 | 1.1854 | 0.6768 | 0.0059 | 0.5169 | 0.1919 |
GBP | 0.7861 | 0.8436 | 1 | 0.5710 | 0.0050 | 0.4361 | 0.1619 |
CAD | 1.3767 | 1.4774 | 1.7514 | 1 | 0.0088 | 0.7638 | 0.2836 |
JPY | 157.3285 | 168.8464 | 200.1508 | 114.2823 | 1 | 87.2835 | 32.4053 |
AWG | 1.8025 | 1.9345 | 2.2931 | 1.3093 | 0.0115 | 1 | 0.3713 |
LYD | 4.8550 | 5.2105 | 6.1765 | 3.5267 | 0.0309 | 2.6935 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Dinar Libya = 2,68.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.