Thursday 20 June 2024
000001230 AWG đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
000001230 Aruban Florin =
6.817,01 Dirham Ma-rốc
1 AWG = 5,54 MAD
1 MAD = 0,180 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 5,54
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 000001230 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 000001230 Aruban Florin (AWG) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 000001230 AWG (Aruban Florin) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ AWG to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 000001230 Aruban Florin ( AWG ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 000001230 Aruban Florin ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 000001230 AWG đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 000001230 AWG = 6,816.152010 MAD | - | - |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 000001230 AWG = 6,802.277610 MAD | -0.011280 MAD | -0.203552 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 000001230 AWG = 6,863.177370 MAD | +0.049512 MAD | +0.895285 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 000001230 AWG = 6,850.793730 MAD | -0.010068 MAD | -0.180436 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 000001230 AWG = 6,850.793730 MAD | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 000001230 AWG = 6,833.103870 MAD | -0.014382 MAD | -0.258216 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 000001230 AWG = 6,770.32590 MAD | -0.05104 MAD | -0.91873 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | MAD | |
USD | 1 | 1.0745 | 1.2721 | 0.7295 | 0.0063 | 0.5556 | 0.1004 |
EUR | 0.9307 | 1 | 1.1839 | 0.6789 | 0.0059 | 0.5170 | 0.0934 |
GBP | 0.7861 | 0.8446 | 1 | 0.5734 | 0.0050 | 0.4367 | 0.0789 |
CAD | 1.3708 | 1.4729 | 1.7439 | 1 | 0.0087 | 0.7616 | 0.1376 |
JPY | 158.0050 | 169.7756 | 201.0025 | 115.2636 | 1 | 87.7806 | 15.8600 |
AWG | 1.8000 | 1.9341 | 2.2898 | 1.3131 | 0.0114 | 1 | 0.1807 |
MAD | 9.9625 | 10.7047 | 12.6736 | 7.2676 | 0.0631 | 5.5347 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
![Ma-rốc](/media/countries/img/ma.png)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Dirham Ma-rốc = 5,54.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.