Monday 17 June 2024
0.00000460 AWG đến NIO - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Nicaraguan Córdoba
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Nicaraguan Córdoba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Nicaraguan Córdoba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaraguan Córdoba hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Nicaraguan Córdoba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Nicaraguan Córdoba?
0.00000460 Aruban Florin =
0,0000938 Nicaraguan Córdoba
1 AWG = 20,40 NIO
1 NIO = 0,0490 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Nicaraguan Córdoba = 20,40
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Nicaraguan Córdoba
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Nicaraguan Córdoba với số lượng 0.00000460 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.00000460 Aruban Florin (AWG) và Nicaraguan Córdoba (NIO) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.00000460 AWG (Aruban Florin) sang NIO (Nicaraguan Córdoba) ✅ AWG to NIO Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Nicaraguan Córdoba (NIO) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.00000460 Aruban Florin ( AWG ) trong Nicaraguan Córdoba ( NIO )
So sánh giá của 0.00000460 Aruban Florin ở Nicaraguan Córdoba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.00000460 AWG đến NIO | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 0.00000460 AWG = 0.00009385 NIO | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.00000460 AWG = 0.00009385 NIO | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.00000460 AWG = 0.00009444 NIO | +0.12816906 NIO | +0.62822066 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.00000460 AWG = 0.00009359 NIO | -0.18379292 NIO | -0.89523693 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.00000460 AWG = 0.00009399 NIO | +0.08605457 NIO | +0.42294961 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.00000460 AWG = 0.00009370 NIO | -0.06284571 NIO | -0.30757949 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.00000460 AWG = 0.00009498 NIO | +0.27928204 NIO | +1.37107931 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | NIO | |
USD | 1 | 1.0705 | 1.2685 | 0.7282 | 0.0064 | 0.5556 | 0.0272 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1849 | 0.6802 | 0.0059 | 0.5190 | 0.0254 |
GBP | 0.7883 | 0.8439 | 1 | 0.5741 | 0.0050 | 0.4380 | 0.0214 |
CAD | 1.3733 | 1.4701 | 1.7420 | 1 | 0.0087 | 0.7629 | 0.0373 |
JPY | 157.3810 | 168.4778 | 199.6360 | 114.6010 | 1 | 87.4339 | 4.2783 |
AWG | 1.8000 | 1.9269 | 2.2833 | 1.3107 | 0.0114 | 1 | 0.0489 |
NIO | 36.7859 | 39.3796 | 46.6624 | 26.7866 | 0.2337 | 20.4366 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Nicaraguan Córdoba (NIO)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to NIO máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Nicaraguan Córdoba = 20,40.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.