Sunday 16 June 2024
0.000001 AWG đến OMR - chuyển đổi tiền tệ Aruban Florin to Oman Rial
Bộ chuyển đổi Aruban Florin to Oman Rial của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Aruban Florin. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Oman Rial loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Oman Rial hoặc Aruban Florin để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Aruban Florin to Oman Rial máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Aruban Florin là bao nhiêu đến Oman Rial?
0.000001 Aruban Florin =
0,000000214 Oman Rial
1 AWG = 0,214 OMR
1 OMR = 4,68 AWG
Aruban Florin dĩ nhiên đến Oman Rial = 0,214
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AWG trong Oman Rial
Bạn đã chọn loại tiền tệ AWG và loại tiền mục tiêu Oman Rial với số lượng 0.000001 AWG. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.000001 Aruban Florin (AWG) và Oman Rial (OMR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.000001 AWG (Aruban Florin) sang OMR (Oman Rial) ✅ AWG to OMR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Aruban Florin (AWG) sang Oman Rial (OMR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.000001 Aruban Florin ( AWG ) trong Oman Rial ( OMR )
So sánh giá của 0.000001 Aruban Florin ở Oman Rial trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.000001 AWG đến OMR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 0.000001 AWG = 0.000000 OMR | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 0.000001 AWG = 0.000000 OMR | +0.000043 OMR | +0.020139 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 0.000001 AWG = 0.000000 OMR | +0.000310 OMR | +0.145161 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.000001 AWG = 0.000000 OMR | -0.000302 OMR | -0.141210 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.000001 AWG = 0.000000 OMR | -0.000001 OMR | -0.000468 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.000001 AWG = 0.000000 OMR | +0.000011 OMR | +0.005151 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.000001 AWG = 0.00000 OMR | +0.00001 OMR | +0.00281 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | OMR | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.5556 | 2.6020 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.5183 | 2.4272 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.4388 | 2.0554 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.7640 | 3.5781 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 87.4472 | 409.5634 |
AWG | 1.8000 | 1.9296 | 2.2787 | 1.3089 | 0.0114 | 1 | 4.6835 |
OMR | 0.3843 | 0.4120 | 0.4865 | 0.2795 | 0.0024 | 0.2135 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Các quốc gia thanh toán với Oman Rial (OMR)
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Aruban Florin sang tiền điện tử
Chuyển đổi Aruban Florin sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AWG to OMR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Aruban Florin đến Oman Rial = 0,214.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.