Thursday 09 May 2024
10 AZN đến BTN - chuyển đổi tiền tệ Azerbaijan Manat to Ngultrum Bhutan
Bộ chuyển đổi Azerbaijan Manat to Ngultrum Bhutan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 09.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Azerbaijan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ngultrum Bhutan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ngultrum Bhutan hoặc Azerbaijan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Azerbaijan Manat to Ngultrum Bhutan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Azerbaijan Manat là bao nhiêu đến Ngultrum Bhutan?
10 Azerbaijan Manat =
492,05 Ngultrum Bhutan
1 AZN = 49,20 BTN
1 BTN = 0,0203 AZN
Azerbaijan Manat dĩ nhiên đến Ngultrum Bhutan = 49,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AZN trong Ngultrum Bhutan
Bạn đã chọn loại tiền tệ AZN và loại tiền mục tiêu Ngultrum Bhutan với số lượng 10 AZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Azerbaijan Manat (AZN) và Ngultrum Bhutan (BTN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 AZN (Azerbaijan Manat) sang BTN (Ngultrum Bhutan) ✅ AZN to BTN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Azerbaijan Manat (AZN) sang Ngultrum Bhutan (BTN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Azerbaijan Manat ( AZN ) trong Ngultrum Bhutan ( BTN )
So sánh giá của 10 Azerbaijan Manat ở Ngultrum Bhutan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 AZN đến BTN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 10 AZN = 491.44879104 BTN | - | - |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 10 AZN = 491.01443582 BTN | -0.04343552 BTN | -0.08838260 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 10 AZN = 489.23679061 BTN | -0.17776452 BTN | -0.36203523 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 10 AZN = 488.37663606 BTN | -0.08601545 BTN | -0.17581559 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 10 AZN = 488.37663606 BTN | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 10 AZN = 487.09206040 BTN | -0.12845757 BTN | -0.26302971 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 AZN = 490.96622152 BTN | +0.38741611 BTN | +0.79536528 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AZN | BTN | |
USD | 1 | 1.0749 | 1.2499 | 0.7286 | 0.0064 | 0.6002 | 0.0120 |
EUR | 0.9303 | 1 | 1.1627 | 0.6778 | 0.0060 | 0.5583 | 0.0111 |
GBP | 0.8001 | 0.8600 | 1 | 0.5830 | 0.0051 | 0.4802 | 0.0096 |
CAD | 1.3724 | 1.4753 | 1.7153 | 1 | 0.0088 | 0.8237 | 0.0164 |
JPY | 155.5469 | 167.2007 | 194.4118 | 113.3369 | 1 | 93.3559 | 1.8621 |
AZN | 1.6662 | 1.7910 | 2.0825 | 1.2140 | 0.0107 | 1 | 0.0199 |
BTN | 83.5347 | 89.7931 | 104.4066 | 60.8662 | 0.5370 | 50.1357 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Azerbaijan Manat (AZN)
Các quốc gia thanh toán với Ngultrum Bhutan (BTN)
Chuyển đổi Azerbaijan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Azerbaijan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Azerbaijan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AZN to BTN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Azerbaijan Manat đến Ngultrum Bhutan = 49,20.
Azerbaijan Manat | Ngultrum Bhutan |
---|---|
₼ 1 | དངུལ་ཀྲམ 49.20 |
₼ 5 | དངུལ་ཀྲམ 246.02 |
₼ 10 | དངུལ་ཀྲམ 492.05 |
₼ 50 | དངུལ་ཀྲམ 2,460.23 |
₼ 100 | དངུལ་ཀྲམ 4,920.46 |
₼ 250 | དངུལ་ཀྲམ 12,301.14 |
₼ 500 | དངུལ་ཀྲམ 24,602.28 |
₼ 1000 | དངུལ་ཀྲམ 49,204.55 |
Ngultrum Bhutan | Azerbaijan Manat |
---|---|
དངུལ་ཀྲམ 100 | ₼ 2.03 |
དངུལ་ཀྲམ 500 | ₼ 10.16 |
དངུལ་ཀྲམ 1000 | ₼ 20.32 |
དངུལ་ཀྲམ 5000 | ₼ 101.62 |
དངུལ་ཀྲམ 10000 | ₼ 203.23 |
དངུལ་ཀྲམ 25000 | ₼ 508.08 |
དངུལ་ཀྲམ 50000 | ₼ 1,016.17 |
དངུལ་ཀྲམ 100000 | ₼ 2,032.33 |
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.