Monday 29 April 2024
1 AZN đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Azerbaijan Manat to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Azerbaijan Manat to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Azerbaijan Manat. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Azerbaijan Manat để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Azerbaijan Manat to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Azerbaijan Manat là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1 Azerbaijan Manat =
2.389,90 Riel Campuchia
1 AZN = 2.389,90 KHR
1 KHR = 0,000418 AZN
Azerbaijan Manat dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 2.389,90
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi AZN trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ AZN và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 AZN. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Azerbaijan Manat (AZN) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 AZN (Azerbaijan Manat) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ AZN to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Azerbaijan Manat (AZN) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Azerbaijan Manat ( AZN ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1 Azerbaijan Manat ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AZN đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 28, 2024 | chủ nhật | 1 AZN = 2,392.34449761 KHR | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 1 AZN = 2,392.34449761 KHR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 1 AZN = 2,409.63855422 KHR | +17.29405661 KHR | +0.72289157 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 1 AZN = 2,386.63484487 KHR | -23.00370935 KHR | -0.95465394 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 AZN = 2,369.66824645 KHR | -16.96659842 KHR | -0.71090047 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 AZN = 2,392.34449761 KHR | +22.67625116 KHR | +0.95693780 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 AZN = 2,392.34449761 KHR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AZN | KHR | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7322 | 0.0064 | 0.5886 | 0.0002 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6829 | 0.0060 | 0.5489 | 0.0002 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5858 | 0.0051 | 0.4708 | 0.0002 |
CAD | 1.3657 | 1.4644 | 1.7072 | 1 | 0.0088 | 0.8038 | 0.0003 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1870 | 1 | 91.7819 | 0.0384 |
AZN | 1.6991 | 1.8219 | 2.1240 | 1.2441 | 0.0109 | 1 | 0.0004 |
KHR | 4,058.7276 | 4,352.2428 | 5,073.7266 | 2,971.9354 | 26.0269 | 2,388.7992 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Azerbaijan Manat (AZN)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Azerbaijan Manat sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Azerbaijan Manat sang tiền điện tử
Chuyển đổi Azerbaijan Manat sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
AZN to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Azerbaijan Manat đến Riel Campuchia = 2.389,90.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.