Thursday 02 May 2024
5 BAM đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Aruban Florin?
5 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
4,94 Aruban Florin
1 BAM = 0,987 AWG
1 AWG = 1,01 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,987
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 5 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang AWG (Aruban Florin) ✅ BAM to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 5 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 BAM đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 5 BAM = 4.916855 AWG | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 5 BAM = 4.938195 AWG | +0.004268 AWG | +0.434017 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 5 BAM = 4.932790 AWG | -0.001081 AWG | -0.109453 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 5 BAM = 4.924505 AWG | -0.001657 AWG | -0.167958 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 5 BAM = 4.924505 AWG | - | - |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 5 BAM = 4.939485 AWG | +0.002996 AWG | +0.304193 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 5 BAM = 4.93644817 AWG | -0.00060737 AWG | -0.06148078 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | BAM | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2507 | 0.7301 | 0.0065 | 0.5548 | 0.5471 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1683 | 0.6819 | 0.0061 | 0.5182 | 0.5111 |
GBP | 0.7996 | 0.8560 | 1 | 0.5837 | 0.0052 | 0.4436 | 0.4375 |
CAD | 1.3698 | 1.4664 | 1.7132 | 1 | 0.0089 | 0.7599 | 0.7494 |
JPY | 153.7855 | 164.6351 | 192.3401 | 112.2727 | 1 | 85.3179 | 84.1405 |
AWG | 1.8025 | 1.9297 | 2.2544 | 1.3159 | 0.0117 | 1 | 0.9862 |
BAM | 1.8277 | 1.9567 | 2.2859 | 1.3343 | 0.0119 | 1.0140 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Aruban Florin = 0,987.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.