Saturday 27 April 2024
0000000016 BAM đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to euro
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 27.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến euro?
0000000016 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
8,20 euro
1 BAM = 0,513 EUR
1 EUR = 1,95 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến euro = 0,513
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 0000000016 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0000000016 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0000000016 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang EUR (euro) ✅ BAM to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0000000016 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 0000000016 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0000000016 BAM đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 27, 2024 | Thứ bảy | 0000000016 BAM = 8.204816 EUR | - | - |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 0000000016 BAM = 8.20745155 EUR | +0.00016472 EUR | +0.03212193 % |
April 25, 2024 | thứ năm | 0000000016 BAM = 8.17639342 EUR | -0.00194113 EUR | -0.37841371 % |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 0000000016 BAM = 8.17013906 EUR | -0.00039090 EUR | -0.07649293 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 0000000016 BAM = 8.15260453 EUR | -0.00109591 EUR | -0.21461731 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 0000000016 BAM = 8.17255533 EUR | +0.00124693 EUR | +0.24471695 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 0000000016 BAM = 8.18375810 EUR | +0.00070017 EUR | +0.13707795 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | |
USD | 1 | 1.0723 | 1.2501 | 0.7321 | 0.0064 | 0.5483 |
EUR | 0.9326 | 1 | 1.1658 | 0.6827 | 0.0060 | 0.5113 |
GBP | 0.8000 | 0.8578 | 1 | 0.5856 | 0.0051 | 0.4386 |
CAD | 1.3660 | 1.4648 | 1.7076 | 1 | 0.0088 | 0.7490 |
JPY | 155.9435 | 167.2209 | 194.9416 | 114.1632 | 1 | 85.5058 |
BAM | 1.8238 | 1.9557 | 2.2799 | 1.3352 | 0.0117 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến euro = 0,513.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.