Thursday 02 May 2024
10 BAM đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Rial Iran
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Rial Iran?
10 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
229.475,93 Rial Iran
1 BAM = 22.947,59 IRR
1 IRR = 0,0000436 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Rial Iran = 22.947,59
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Rial Iran
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 10 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang IRR (Rial Iran) ✅ BAM to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Rial Iran ( IRR )
So sánh giá của 10 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BAM đến IRR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 2, 2024 | thứ năm | 10 BAM = 229,476.03210 IRR | - | - |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 10 BAM = 230,700.422990 IRR | +122.439089 IRR | +0.533559 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 10 BAM = 230,539.427490 IRR | -16.099550 IRR | -0.069786 % |
April 29, 2024 | Thứ hai | 10 BAM = 230,220.681570 IRR | -31.874592 IRR | -0.138261 % |
April 28, 2024 | chủ nhật | 10 BAM = 230,220.685280 IRR | +0.000371 IRR | +0.000002 % |
April 27, 2024 | Thứ bảy | 10 BAM = 230,920.931360 IRR | +70.024608 IRR | +0.304163 % |
April 26, 2024 | Thứ sáu | 10 BAM = 230,702.57192303 IRR | -21.83594370 IRR | -0.09456026 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | IRR | |
USD | 1 | 1.0711 | 1.2524 | 0.7277 | 0.0065 | 0.5456 | 0.0000 |
EUR | 0.9336 | 1 | 1.1693 | 0.6794 | 0.0060 | 0.5093 | 0.0000 |
GBP | 0.7985 | 0.8552 | 1 | 0.5811 | 0.0052 | 0.4356 | 0.0000 |
CAD | 1.3742 | 1.4718 | 1.7210 | 1 | 0.0089 | 0.7497 | 0.0000 |
JPY | 154.6798 | 165.6766 | 193.7251 | 112.5640 | 1 | 84.3870 | 0.0037 |
BAM | 1.8330 | 1.9633 | 2.2957 | 1.3339 | 0.0119 | 1 | 0.0000 |
IRR | 42,062.5104 | 45,052.8964 | 52,680.2059 | 30,609.8391 | 271.9328 | 22,947.5976 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to IRR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Rial Iran = 22.947,59.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.