Saturday 22 June 2024
500 BAM đến RON - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 22.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bosnia-Herzegovina Convertible M to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Leu Rumani?
500 Bosnia-Herzegovina Convertible M =
1.273,09 Leu Rumani
1 BAM = 2,55 RON
1 RON = 0,393 BAM
Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Leu Rumani = 2,55
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BAM trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 500 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang RON (Leu Rumani) ✅ BAM to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 500 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 BAM đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 22, 2024 | Thứ bảy | 500 BAM = 1,273.087000 RON | - | - |
Juni 21, 2024 | Thứ sáu | 500 BAM = 1,271.577000 RON | -0.003020 RON | -0.118609 % |
Juni 20, 2024 | thứ năm | 500 BAM = 1,272.341000 RON | +0.001528 RON | +0.060083 % |
Juni 19, 2024 | Thứ Tư | 500 BAM = 1,271.671500 RON | -0.001339 RON | -0.052620 % |
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 500 BAM = 1,273.165500 RON | +0.002988 RON | +0.117483 % |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 500 BAM = 1,272.460500 RON | -0.001410 RON | -0.055374 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 500 BAM = 1,275.612500 RON | +0.006304 RON | +0.247709 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | RON | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2651 | 0.7300 | 0.0063 | 0.5473 | 0.2149 |
EUR | 0.9343 | 1 | 1.1819 | 0.6820 | 0.0058 | 0.5113 | 0.2008 |
GBP | 0.7905 | 0.8461 | 1 | 0.5770 | 0.0049 | 0.4326 | 0.1699 |
CAD | 1.3700 | 1.4664 | 1.7331 | 1 | 0.0086 | 0.7497 | 0.2945 |
JPY | 159.7750 | 171.0196 | 202.1315 | 116.6284 | 1 | 87.4400 | 34.3417 |
BAM | 1.8273 | 1.9559 | 2.3117 | 1.3338 | 0.0114 | 1 | 0.3927 |
RON | 4.6525 | 4.9799 | 5.8859 | 3.3961 | 0.0291 | 2.5462 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BAM to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Leu Rumani = 2,55.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.