Thursday 02 May 2024

10 BAM đến TND - chuyển đổi tiền tệ Bosnia-Herzegovina Convertible M to Dinar Tunisian

Bộ chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M to Dinar Tunisian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bosnia-Herzegovina Convertible M. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Tunisian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Tunisian hoặc Bosnia-Herzegovina Convertible M để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bosnia-Herzegovina Convertible M to Dinar Tunisian máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bosnia-Herzegovina Convertible M là bao nhiêu đến Dinar Tunisian?

Amount
From
To

10 Bosnia-Herzegovina Convertible M =

17,24 Dinar Tunisian

1 BAM = 1,72 TND

1 TND = 0,580 BAM

Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Dinar Tunisian conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:25:10 GMT+2 2 tháng 5, 2024

Bosnia-Herzegovina Convertible M dĩ nhiên đến Dinar Tunisian = 1,72

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BAM trong Dinar Tunisian

Bạn đã chọn loại tiền tệ BAM và loại tiền mục tiêu Dinar Tunisian với số lượng 10 BAM. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) và Dinar Tunisian (TND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) sang TND (Dinar Tunisian) ✅ BAM to TND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) sang Dinar Tunisian (TND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM ) trong Dinar Tunisian ( TND )

So sánh giá của 10 Bosnia-Herzegovina Convertible M ở Dinar Tunisian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 BAM đến TND Thay đổi Thay đổi %
Mai 2, 2024 thứ năm 10 BAM = 17.168720 TND - -
Mai 1, 2024 Thứ Tư 10 BAM = 17.266320 TND +0.009760 TND +0.568476 %
April 30, 2024 Thứ ba 10 BAM = 17.23170 TND -0.00346 TND -0.20051 %
April 29, 2024 Thứ hai 10 BAM = 17.224960 TND -0.000674 TND -0.039114 %
April 28, 2024 chủ nhật 10 BAM = 17.225040 TND +0.000008 TND +0.000464 %
April 27, 2024 Thứ bảy 10 BAM = 17.277430 TND +0.005239 TND +0.304150 %
April 26, 2024 Thứ sáu 10 BAM = 17.26081260 TND -0.00166174 TND -0.09617979 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBAMTND
USD11.07151.25300.72850.00640.54560.3178
EUR0.933311.16950.67990.00600.50920.2966
GBP0.79810.855110.58140.00510.43540.2536
CAD1.37261.47071.720010.00880.74890.4362
JPY155.9470167.0924195.4076113.6114185.078349.5544
BAM1.83301.96402.29681.33540.011810.5825
TND3.14703.37193.94332.29270.02021.71691

Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)

Các quốc gia thanh toán với Dinar Tunisian (TND)

Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina Convertible M sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BAM to TND máy tính tỷ giá hối đoái

Bosnia-Herzegovina Convertible M là đơn vị tiền tệ trong Bosnia và Herzegovina. Dinar Tunisian là đơn vị tiền tệ trong Tunisia. Biểu tượng cho BAM là KM. Biểu tượng cho TND là D. Tỷ giá cho Bosnia-Herzegovina Convertible M được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Dinar Tunisian được cập nhật lần cuối vào Mai 02, 2024. BAM chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bosnia-Herzegovina Convertible M đến Dinar Tunisian = 1,72.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.