Monday 17 June 2024
9.50 BBD đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Dollar Barbadian to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Dollar Barbadian to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Barbadian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Dollar Barbadian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Barbadian to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Barbadian là bao nhiêu đến Franc Burundi?
9.50 Dollar Barbadian =
13.532,76 Franc Burundi
1 BBD = 1.424,50 BIF
1 BIF = 0,000702 BBD
Dollar Barbadian dĩ nhiên đến Franc Burundi = 1.424,50
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BBD trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ BBD và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 9.50 BBD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 9.50 Dollar Barbadian (BBD) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 9.50 BBD (Dollar Barbadian) sang BIF (Franc Burundi) ✅ BBD to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Barbadian (BBD) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 9.50 Dollar Barbadian ( BBD ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 9.50 Dollar Barbadian ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 9.50 BBD đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 9.50 BBD = 13,523.992093 BIF | - | - |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 9.50 BBD = 13,523.865743 BIF | -0.013300 BIF | -0.000934 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 9.50 BBD = 13,523.865743 BIF | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 9.50 BBD = 13,523.732296 BIF | -0.014047 BIF | -0.000987 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 9.50 BBD = 13,524.822402 BIF | +0.114748 BIF | +0.008061 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 9.50 BBD = 13,519.676813 BIF | -0.541641 BIF | -0.038046 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 9.50 BBD = 13,639.789654 BIF | +12.643457 BIF | +0.888430 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BBD | BIF | |
USD | 1 | 1.0704 | 1.2682 | 0.7276 | 0.0064 | 0.4956 | 0.0003 |
EUR | 0.9342 | 1 | 1.1848 | 0.6798 | 0.0059 | 0.4630 | 0.0003 |
GBP | 0.7885 | 0.8440 | 1 | 0.5737 | 0.0050 | 0.3908 | 0.0003 |
CAD | 1.3743 | 1.4710 | 1.7429 | 1 | 0.0087 | 0.6811 | 0.0005 |
JPY | 157.3670 | 168.4429 | 199.5769 | 114.5058 | 1 | 77.9928 | 0.0548 |
BBD | 2.0177 | 2.1597 | 2.5589 | 1.4682 | 0.0128 | 1 | 0.0007 |
BIF | 2,872.7852 | 3,074.9805 | 3,643.3409 | 2,090.3397 | 18.2553 | 1,423.7843 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Barbadian (BBD)
![Barbados](/media/countries/img/bb.png)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
![Burundi](/media/countries/img/bi.png)
Chuyển đổi Dollar Barbadian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Barbadian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Barbadian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BBD to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Barbadian đến Franc Burundi = 1.424,50.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.