Monday 20 May 2024
1009 BBD đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Dollar Barbadian to euro
Bộ chuyển đổi Dollar Barbadian to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Barbadian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Dollar Barbadian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Barbadian to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Barbadian là bao nhiêu đến euro?
1009 Dollar Barbadian =
461,93 euro
1 BBD = 0,458 EUR
1 EUR = 2,18 BBD
Dollar Barbadian dĩ nhiên đến euro = 0,458
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BBD trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ BBD và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1009 BBD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1009 Dollar Barbadian (BBD) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1009 BBD (Dollar Barbadian) sang EUR (euro) ✅ BBD to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Barbadian (BBD) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1009 Dollar Barbadian ( BBD ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1009 Dollar Barbadian ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1009 BBD đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 1009 BBD = 462.01431832 EUR | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 1009 BBD = 461.11464526 EUR | -0.00089165 EUR | -0.19472839 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 1009 BBD = 458.740841 EUR | -0.002353 EUR | -0.514797 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 1009 BBD = 460.088865 EUR | +0.001336 EUR | +0.293853 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 1009 BBD = 458.876047 EUR | -0.001202 EUR | -0.263605 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 1009 BBD = 462.032199 EUR | +0.003128 EUR | +0.687801 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 1009 BBD = 463.599176 EUR | +0.001553 EUR | +0.339149 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BBD | |
USD | 1 | 1.0860 | 1.2705 | 0.7346 | 0.0064 | 0.4969 |
EUR | 0.9208 | 1 | 1.1698 | 0.6764 | 0.0059 | 0.4575 |
GBP | 0.7871 | 0.8548 | 1 | 0.5782 | 0.0050 | 0.3911 |
CAD | 1.3613 | 1.4785 | 1.7295 | 1 | 0.0087 | 0.6765 |
JPY | 156.0960 | 169.5259 | 198.3154 | 114.6644 | 1 | 77.5651 |
BBD | 2.0125 | 2.1856 | 2.5568 | 1.4783 | 0.0129 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Barbadian (BBD)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Dollar Barbadian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Barbadian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Barbadian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BBD to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Barbadian đến euro = 0,458.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.