Monday 06 May 2024
BDT đến BAM - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Bosnia-Herzegovina Convertible M của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 06.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bosnia-Herzegovina Convertible M loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bosnia-Herzegovina Convertible M hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Bosnia-Herzegovina Convertible M máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Bosnia-Herzegovina Convertible M?
1 Bangladesh Taka =
0,0165 Bosnia-Herzegovina Convertible M
1 BDT = 0,0165 BAM
1 BAM = 60,44 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0165
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Bosnia-Herzegovina Convertible M
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Bosnia-Herzegovina Convertible M với số lượng 1 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) và Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi BDT (Bangladesh Taka) sang BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible M) ✅ BDT to BAM Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Bosnia-Herzegovina Convertible M ( BAM )
So sánh giá của 1 Bangladesh Taka ở Bosnia-Herzegovina Convertible M trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BDT đến BAM | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 1 BDT = 0.01658723 BAM | - | - |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 1 BDT = 0.01658723 BAM | - | - |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 1 BDT = 0.01658761 BAM | +0.00000039 BAM | +0.00232558 % |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 1 BDT = 0.01664794 BAM | +0.00006033 BAM | +0.36368424 % |
Mai 2, 2024 | thứ năm | 1 BDT = 0.01670339 BAM | +0.00005545 BAM | +0.33307730 % |
Mai 1, 2024 | Thứ Tư | 1 BDT = 0.01661118 BAM | -0.00009221 BAM | -0.55206251 % |
April 30, 2024 | Thứ ba | 1 BDT = 0.01662812 BAM | +0.00001695 BAM | +0.10202186 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BAM | BDT | |
USD | 1 | 1.0779 | 1.2572 | 0.7322 | 0.0065 | 0.5502 | 0.0091 |
EUR | 0.9277 | 1 | 1.1663 | 0.6793 | 0.0060 | 0.5105 | 0.0085 |
GBP | 0.7955 | 0.8574 | 1 | 0.5824 | 0.0052 | 0.4377 | 0.0072 |
CAD | 1.3657 | 1.4721 | 1.7169 | 1 | 0.0089 | 0.7514 | 0.0124 |
JPY | 153.8575 | 165.8412 | 193.4220 | 112.6571 | 1 | 84.6539 | 1.4019 |
BAM | 1.8175 | 1.9590 | 2.2849 | 1.3308 | 0.0118 | 1 | 0.0166 |
BDT | 109.7511 | 118.2994 | 137.9735 | 80.3616 | 0.7133 | 60.3861 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Bosnia-Herzegovina Convertible M (BAM)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to BAM máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Bosnia-Herzegovina Convertible M = 0,0165.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.