Wednesday 12 June 2024
8.94 BDT đến BHD - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Bahraini Dinar
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Bahraini Dinar của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bahraini Dinar loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bahraini Dinar hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Bahraini Dinar máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Bahraini Dinar?
8.94 Bangladesh Taka =
0,0287 Bahraini Dinar
1 BDT = 0,00321 BHD
1 BHD = 311,72 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Bahraini Dinar = 0,00321
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Bahraini Dinar
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Bahraini Dinar với số lượng 8.94 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8.94 Bangladesh Taka (BDT) và Bahraini Dinar (BHD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8.94 BDT (Bangladesh Taka) sang BHD (Bahraini Dinar) ✅ BDT to BHD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Bahraini Dinar (BHD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8.94 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Bahraini Dinar ( BHD )
So sánh giá của 8.94 Bangladesh Taka ở Bahraini Dinar trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8.94 BDT đến BHD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 8.94 BDT = 0.02867888 BHD | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 8.94 BDT = 0.02863741 BHD | -0.00000464 BHD | -0.14461762 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 8.94 BDT = 0.02869462 BHD | +0.00000640 BHD | +0.19977358 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 8.94 BDT = 0.02849979 BHD | -0.00002179 BHD | -0.67896539 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 8.94 BDT = 0.02849979 BHD | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 8.94 BDT = 0.02868623 BHD | +0.00002086 BHD | +0.65419339 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 8.94 BDT = 0.02867629 BHD | -0.00000111 BHD | -0.03465052 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | BHD | |
USD | 1 | 1.0842 | 1.2840 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0085 | 2.6533 |
EUR | 0.9223 | 1 | 1.1842 | 0.6736 | 0.0059 | 0.0078 | 2.4471 |
GBP | 0.7788 | 0.8444 | 1 | 0.5688 | 0.0050 | 0.0066 | 2.0664 |
CAD | 1.3693 | 1.4846 | 1.7581 | 1 | 0.0088 | 0.0116 | 3.6330 |
JPY | 155.8860 | 169.0170 | 200.1580 | 113.8477 | 1 | 1.3260 | 413.6049 |
BDT | 117.5572 | 127.4595 | 150.9437 | 85.8552 | 0.7541 | 1 | 311.9089 |
BHD | 0.3769 | 0.4086 | 0.4839 | 0.2753 | 0.0024 | 0.0032 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Bahraini Dinar (BHD)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to BHD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Bahraini Dinar = 0,00321.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.