Thursday 13 June 2024
0.74 BDT đến DKK - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Krone Đan Mạch
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Krone Đan Mạch của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 13.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Đan Mạch loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Krone Đan Mạch máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Krone Đan Mạch?
0.74 Bangladesh Taka =
0,0433 Krone Đan Mạch
1 BDT = 0,0585 DKK
1 DKK = 17,09 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Krone Đan Mạch = 0,0585
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Krone Đan Mạch
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Krone Đan Mạch với số lượng 0.74 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.74 Bangladesh Taka (BDT) và Krone Đan Mạch (DKK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.74 BDT (Bangladesh Taka) sang DKK (Krone Đan Mạch) ✅ BDT to DKK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Krone Đan Mạch (DKK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.74 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Krone Đan Mạch ( DKK )
So sánh giá của 0.74 Bangladesh Taka ở Krone Đan Mạch trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.74 BDT đến DKK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 0.74 BDT = 0.04329815 DKK | - | - |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 0.74 BDT = 0.04374248 DKK | +0.00060044 DKK | +1.02620452 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 0.74 BDT = 0.04376059 DKK | +0.00002447 DKK | +0.04139515 % |
Juni 9, 2024 | chủ nhật | 0.74 BDT = 0.04326331 DKK | -0.00067200 DKK | -1.13636344 % |
Juni 8, 2024 | Thứ bảy | 0.74 BDT = 0.04326331 DKK | - | - |
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.74 BDT = 0.04345616 DKK | +0.00026061 DKK | +0.44575447 % |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.74 BDT = 0.04318868 DKK | -0.00036145 DKK | -0.61550874 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | DKK | |
USD | 1 | 1.0807 | 1.2785 | 0.7278 | 0.0064 | 0.0085 | 0.1449 |
EUR | 0.9253 | 1 | 1.1830 | 0.6735 | 0.0059 | 0.0079 | 0.1341 |
GBP | 0.7822 | 0.8453 | 1 | 0.5693 | 0.0050 | 0.0067 | 0.1133 |
CAD | 1.3740 | 1.4849 | 1.7567 | 1 | 0.0088 | 0.0117 | 0.1990 |
JPY | 157.0075 | 169.6755 | 200.7332 | 114.2700 | 1 | 1.3362 | 22.7452 |
BDT | 117.4989 | 126.9792 | 150.2217 | 85.5156 | 0.7484 | 1 | 17.0217 |
DKK | 6.9029 | 7.4599 | 8.8253 | 5.0239 | 0.0440 | 0.0587 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Krone Đan Mạch (DKK)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to DKK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Krone Đan Mạch = 0,0585.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.