Wednesday 29 May 2024
10 BDT đến EGP - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Đồng bảng Ai Cập
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Đồng bảng Ai Cập của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Ai Cập loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Ai Cập hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Đồng bảng Ai Cập máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Đồng bảng Ai Cập?
10 Bangladesh Taka =
4,06 Đồng bảng Ai Cập
1 BDT = 0,406 EGP
1 EGP = 2,46 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Đồng bảng Ai Cập = 0,406
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Đồng bảng Ai Cập
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Ai Cập với số lượng 10 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Bangladesh Taka (BDT) và Đồng bảng Ai Cập (EGP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 BDT (Bangladesh Taka) sang EGP (Đồng bảng Ai Cập) ✅ BDT to EGP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Đồng bảng Ai Cập (EGP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Đồng bảng Ai Cập ( EGP )
So sánh giá của 10 Bangladesh Taka ở Đồng bảng Ai Cập trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 BDT đến EGP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 10 BDT = 4.05210 EGP | - | - |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 10 BDT = 4.021950 EGP | -0.003015 EGP | -0.744059 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 10 BDT = 4.022260 EGP | +0.000031 EGP | +0.007708 % |
Mai 25, 2024 | Thứ bảy | 10 BDT = 4.022260 EGP | - | - |
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 10 BDT = 4.01810 EGP | -0.00042 EGP | -0.10342 % |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 10 BDT = 4.015490 EGP | -0.000261 EGP | -0.064956 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 10 BDT = 3.996190 EGP | -0.001930 EGP | -0.480639 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | EGP | |
USD | 1 | 1.0855 | 1.2664 | 0.7314 | 0.0064 | 0.0085 | 0.0212 |
EUR | 0.9213 | 1 | 1.1667 | 0.6738 | 0.0059 | 0.0079 | 0.0195 |
GBP | 0.7896 | 0.8571 | 1 | 0.5776 | 0.0050 | 0.0067 | 0.0168 |
CAD | 1.3672 | 1.4840 | 1.7314 | 1 | 0.0087 | 0.0117 | 0.0290 |
JPY | 156.9550 | 170.3718 | 198.7756 | 114.8045 | 1 | 1.3397 | 3.3306 |
BDT | 117.1604 | 127.1754 | 148.3777 | 85.6968 | 0.7465 | 1 | 2.4862 |
EGP | 47.1249 | 51.1532 | 59.6813 | 34.4694 | 0.3002 | 0.4022 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Ai Cập (EGP)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to EGP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Đồng bảng Ai Cập = 0,406.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.