Friday 24 May 2024
2.3 BDT đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to euro
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến euro?
2.3 Bangladesh Taka =
0,0181 euro
1 BDT = 0,00785 EUR
1 EUR = 127,32 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến euro = 0,00785
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 2.3 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 2.3 Bangladesh Taka (BDT) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 2.3 BDT (Bangladesh Taka) sang EUR (euro) ✅ BDT to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 2.3 Bangladesh Taka ( BDT ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 2.3 Bangladesh Taka ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 2.3 BDT đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 24, 2024 | Thứ sáu | 2.3 BDT = 0.01813353 EUR | - | - |
Mai 23, 2024 | thứ năm | 2.3 BDT = 0.01812830 EUR | -0.00000227 EUR | -0.02881691 % |
Mai 22, 2024 | Thứ Tư | 2.3 BDT = 0.01808062 EUR | -0.00002073 EUR | -0.26302586 % |
Mai 21, 2024 | Thứ ba | 2.3 BDT = 0.01807103 EUR | -0.00000417 EUR | -0.05304005 % |
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 2.3 BDT = 0.01815887 EUR | +0.00003819 EUR | +0.48606789 % |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 2.3 BDT = 0.01812351 EUR | -0.00001537 EUR | -0.19472763 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 2.3 BDT = 0.01812 EUR | - | +0.00272 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | |
USD | 1 | 1.0851 | 1.2745 | 0.7286 | 0.0064 | 0.0085 |
EUR | 0.9216 | 1 | 1.1745 | 0.6715 | 0.0059 | 0.0078 |
GBP | 0.7847 | 0.8514 | 1 | 0.5717 | 0.0050 | 0.0067 |
CAD | 1.3724 | 1.4893 | 1.7491 | 1 | 0.0087 | 0.0117 |
JPY | 156.9075 | 170.2648 | 199.9713 | 114.3266 | 1 | 1.3333 |
BDT | 117.6835 | 127.7017 | 149.9822 | 85.7471 | 0.7500 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến euro = 0,00785.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.