Sunday 16 June 2024
3.8 BDT đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to euro
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến euro?
3.8 Bangladesh Taka =
0,0302 euro
1 BDT = 0,00796 EUR
1 EUR = 125,68 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến euro = 0,00796
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 3.8 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 3.8 Bangladesh Taka (BDT) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 3.8 BDT (Bangladesh Taka) sang EUR (euro) ✅ BDT to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 3.8 Bangladesh Taka ( BDT ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 3.8 Bangladesh Taka ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 3.8 BDT đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 3.8 BDT = 0.03023624 EUR | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 3.8 BDT = 0.03017097 EUR | -0.00001718 EUR | -0.21588120 % |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 3.8 BDT = 0.03004759 EUR | -0.00003247 EUR | -0.40893894 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 3.8 BDT = 0.02990836 EUR | -0.00003664 EUR | -0.46334192 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 3.8 BDT = 0.03006858 EUR | +0.00004216 EUR | +0.53569151 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 3.8 BDT = 0.03006904 EUR | +0.00000012 EUR | +0.00154697 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 3.8 BDT = 0.02982633 EUR | -0.00006387 EUR | -0.80718840 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | |
USD | 1 | 1.0720 | 1.2659 | 0.7272 | 0.0064 | 0.0085 |
EUR | 0.9329 | 1 | 1.1809 | 0.6784 | 0.0059 | 0.0080 |
GBP | 0.7899 | 0.8468 | 1 | 0.5744 | 0.0050 | 0.0067 |
CAD | 1.3752 | 1.4741 | 1.7409 | 1 | 0.0087 | 0.0117 |
JPY | 157.4050 | 168.7356 | 199.2668 | 114.4639 | 1 | 1.3426 |
BDT | 117.2378 | 125.6771 | 148.4172 | 85.2546 | 0.7448 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến euro = 0,00796.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.