Wednesday 19 June 2024
10000 BDT đến HTG - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Haiti Gourde
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Haiti Gourde của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Haiti Gourde loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Haiti Gourde hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Haiti Gourde máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Haiti Gourde?
10000 Bangladesh Taka =
11.276,80 Haiti Gourde
1 BDT = 1,13 HTG
1 HTG = 0,887 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Haiti Gourde = 1,13
![](/media/content/xe.jpeg)
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Haiti Gourde
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Haiti Gourde với số lượng 10000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Bangladesh Taka (BDT) và Haiti Gourde (HTG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 BDT (Bangladesh Taka) sang HTG (Haiti Gourde) ✅ BDT to HTG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Haiti Gourde (HTG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Haiti Gourde ( HTG )
So sánh giá của 10000 Bangladesh Taka ở Haiti Gourde trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 BDT đến HTG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 18, 2024 | Thứ ba | 10000 BDT = 11,288.83500352 HTG | - | - |
Juni 17, 2024 | Thứ hai | 10000 BDT = 11,288.09591269 HTG | -0.00007391 HTG | -0.00654710 % |
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 10000 BDT = 11,287.77736891 HTG | -0.00003185 HTG | -0.00282194 % |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 10000 BDT = 11,287.77736891 HTG | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 10000 BDT = 11,296.12915542 HTG | +0.00083518 HTG | +0.07398965 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 10000 BDT = 11,339.92561009 HTG | +0.00437965 HTG | +0.38771206 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 10000 BDT = 11,285.10231074 HTG | -0.00548233 HTG | -0.48345378 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | HTG | |
USD | 1 | 1.0738 | 1.2708 | 0.7288 | 0.0063 | 0.0085 | 0.0076 |
EUR | 0.9313 | 1 | 1.1835 | 0.6788 | 0.0059 | 0.0079 | 0.0070 |
GBP | 0.7869 | 0.8450 | 1 | 0.5735 | 0.0050 | 0.0067 | 0.0059 |
CAD | 1.3720 | 1.4733 | 1.7436 | 1 | 0.0087 | 0.0117 | 0.0104 |
JPY | 157.8605 | 169.5092 | 200.6132 | 115.0562 | 1 | 1.3433 | 1.1935 |
BDT | 117.5192 | 126.1910 | 149.3464 | 85.6535 | 0.7444 | 1 | 0.8885 |
HTG | 132.2679 | 142.0281 | 168.0894 | 96.4031 | 0.8379 | 1.1255 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
![Bangladesh](/media/countries/img/bd.png)
Các quốc gia thanh toán với Haiti Gourde (HTG)
![Haiti](/media/countries/img/ht.png)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to HTG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Haiti Gourde = 1,13.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.