Sunday 12 May 2024
500 BDT đến IDR - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Đồng Rupi Indonesia
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Đồng Rupi Indonesia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Indonesia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Indonesia hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Đồng Rupi Indonesia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Đồng Rupi Indonesia?
500 Bangladesh Taka =
68.614,72 Đồng Rupi Indonesia
1 BDT = 137,23 IDR
1 IDR = 0,00729 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Đồng Rupi Indonesia = 137,23
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Đồng Rupi Indonesia
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Indonesia với số lượng 500 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 500 Bangladesh Taka (BDT) và Đồng Rupi Indonesia (IDR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 500 BDT (Bangladesh Taka) sang IDR (Đồng Rupi Indonesia) ✅ BDT to IDR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Đồng Rupi Indonesia (IDR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 500 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Đồng Rupi Indonesia ( IDR )
So sánh giá của 500 Bangladesh Taka ở Đồng Rupi Indonesia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 500 BDT đến IDR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 11, 2024 | Thứ bảy | 500 BDT = 68,615.34239056 IDR | - | - |
Mai 10, 2024 | Thứ sáu | 500 BDT = 68,737.97085510 IDR | +0.24525693 IDR | +0.17871872 % |
Mai 9, 2024 | thứ năm | 500 BDT = 73,185.01170960 IDR | +8.89408171 IDR | +6.46955504 % |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 500 BDT = 72,982.04641658 IDR | -0.40593059 IDR | -0.27733178 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 500 BDT = 73,227.88517868 IDR | +0.49167752 IDR | +0.33684827 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 500 BDT = 73,078.04735458 IDR | -0.29967565 IDR | -0.20461853 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 500 BDT = 72,950.10213015 IDR | -0.25589045 IDR | -0.17508025 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | IDR | |
USD | 1 | 1.0787 | 1.2475 | 0.7311 | 0.0064 | 0.0085 | 0.0001 |
EUR | 0.9270 | 1 | 1.1564 | 0.6778 | 0.0060 | 0.0079 | 0.0001 |
GBP | 0.8016 | 0.8647 | 1 | 0.5861 | 0.0051 | 0.0069 | 0.0000 |
CAD | 1.3678 | 1.4754 | 1.7062 | 1 | 0.0088 | 0.0117 | 0.0001 |
JPY | 155.7750 | 168.0349 | 194.3217 | 113.8915 | 1 | 1.3315 | 0.0097 |
BDT | 116.9938 | 126.2015 | 145.9440 | 85.5374 | 0.7510 | 1 | 0.0073 |
IDR | 16,055.0000 | 17,318.5623 | 20,027.8181 | 11,738.2563 | 103.0653 | 137.2294 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Indonesia (IDR)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to IDR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Đồng Rupi Indonesia = 137,23.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.