Friday 10 May 2024
8000 BDT đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 10.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Yen Nhật?
8000 Bangladesh Taka =
10.648,00 Yen Nhật
1 BDT = 1,33 JPY
1 JPY = 0,751 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Yen Nhật = 1,33
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 8000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 8000 Bangladesh Taka (BDT) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 8000 BDT (Bangladesh Taka) sang JPY (Yen Nhật) ✅ BDT to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 8000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 8000 Bangladesh Taka ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 8000 BDT đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 9, 2024 | thứ năm | 8000 BDT = 10,657.640000 JPY | - | - |
Mai 8, 2024 | Thứ Tư | 8000 BDT = 11,333.192000 JPY | +0.084444 JPY | +6.338664 % |
Mai 7, 2024 | Thứ ba | 8000 BDT = 11,261.728000 JPY | -0.008933 JPY | -0.630573 % |
Mai 6, 2024 | Thứ hai | 8000 BDT = 11,207.104000 JPY | -0.006828 JPY | -0.485041 % |
Mai 5, 2024 | chủ nhật | 8000 BDT = 11,187.776000 JPY | -0.002416 JPY | -0.172462 % |
Mai 4, 2024 | Thứ bảy | 8000 BDT = 11,187.776000 JPY | - | - |
Mai 3, 2024 | Thứ sáu | 8000 BDT = 11,168.608000 JPY | -0.002396 JPY | -0.171330 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | |
USD | 1 | 1.0776 | 1.2517 | 0.7310 | 0.0064 | 0.0085 |
EUR | 0.9280 | 1 | 1.1615 | 0.6784 | 0.0060 | 0.0079 |
GBP | 0.7989 | 0.8609 | 1 | 0.5840 | 0.0051 | 0.0068 |
CAD | 1.3680 | 1.4741 | 1.7122 | 1 | 0.0088 | 0.0117 |
JPY | 155.7315 | 167.8168 | 194.9239 | 113.8426 | 1 | 1.3307 |
BDT | 117.0266 | 126.1083 | 146.4783 | 85.5486 | 0.7515 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Yen Nhật = 1,33.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.