Monday 03 June 2024
0.0016 BDT đến MAD - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Dirham Ma-rốc
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Dirham Ma-rốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 03.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dirham Ma-rốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dirham Ma-rốc hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Dirham Ma-rốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Dirham Ma-rốc?
0.0016 Bangladesh Taka =
0,000135 Dirham Ma-rốc
1 BDT = 0,0846 MAD
1 MAD = 11,82 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Dirham Ma-rốc = 0,0846
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Dirham Ma-rốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Dirham Ma-rốc với số lượng 0.0016 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0016 Bangladesh Taka (BDT) và Dirham Ma-rốc (MAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0016 BDT (Bangladesh Taka) sang MAD (Dirham Ma-rốc) ✅ BDT to MAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Dirham Ma-rốc (MAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0016 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Dirham Ma-rốc ( MAD )
So sánh giá của 0.0016 Bangladesh Taka ở Dirham Ma-rốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0016 BDT đến MAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.0016 BDT = 0.00013541 MAD | - | - |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.0016 BDT = 0.00013541 MAD | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 0.0016 BDT = 0.00013589 MAD | +0.00030204 MAD | +0.35689394 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 0.0016 BDT = 0.00013547 MAD | -0.00026459 MAD | -0.31153476 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 0.0016 BDT = 0.00013547 MAD | -0.00000139 MAD | -0.00164253 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 0.0016 BDT = 0.00013539 MAD | -0.00004482 MAD | -0.05293920 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 0.0016 BDT = 0.00013606 MAD | +0.00041706 MAD | +0.49284932 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | MAD | |
USD | 1 | 1.0848 | 1.2739 | 0.7337 | 0.0064 | 0.0085 | 0.1007 |
EUR | 0.9218 | 1 | 1.1744 | 0.6764 | 0.0059 | 0.0079 | 0.0928 |
GBP | 0.7850 | 0.8515 | 1 | 0.5759 | 0.0050 | 0.0067 | 0.0791 |
CAD | 1.3629 | 1.4785 | 1.7363 | 1 | 0.0087 | 0.0116 | 0.1373 |
JPY | 157.2075 | 170.5376 | 200.2712 | 115.3440 | 1 | 1.3400 | 15.8335 |
BDT | 117.3198 | 127.2677 | 149.4571 | 86.0782 | 0.7463 | 1 | 11.8161 |
MAD | 9.9288 | 10.7707 | 12.6486 | 7.2848 | 0.0632 | 0.0846 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Dirham Ma-rốc (MAD)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to MAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Dirham Ma-rốc = 0,0846.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.