Saturday 08 June 2024
0.0001 BDT đến MKD - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Denar Macedonian
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Denar Macedonian của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 08.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Denar Macedonian loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Denar Macedonian hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Denar Macedonian máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Denar Macedonian?
0.0001 Bangladesh Taka =
0,0000485 Denar Macedonian
1 BDT = 0,485 MKD
1 MKD = 2,06 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Denar Macedonian = 0,485
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Denar Macedonian
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Denar Macedonian với số lượng 0.0001 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 0.0001 Bangladesh Taka (BDT) và Denar Macedonian (MKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 0.0001 BDT (Bangladesh Taka) sang MKD (Denar Macedonian) ✅ BDT to MKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Denar Macedonian (MKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 0.0001 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Denar Macedonian ( MKD )
So sánh giá của 0.0001 Bangladesh Taka ở Denar Macedonian trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 0.0001 BDT đến MKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 7, 2024 | Thứ sáu | 0.0001 BDT = 0.00004824 MKD | - | - |
Juni 6, 2024 | thứ năm | 0.0001 BDT = 0.00004821 MKD | -0.00027559 MKD | -0.05713010 % |
Juni 5, 2024 | Thứ Tư | 0.0001 BDT = 0.00004828 MKD | +0.00069131 MKD | +0.14339216 % |
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 0.0001 BDT = 0.00004836 MKD | +0.00077770 MKD | +0.16108036 % |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 0.0001 BDT = 0.00004832 MKD | -0.00033604 MKD | -0.06949042 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 0.0001 BDT = 0.00004832 MKD | -0.00000444 MKD | -0.00091815 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 0.0001 BDT = 0.00004831 MKD | -0.00014451 MKD | -0.02990355 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | MKD | |
USD | 1 | 1.0814 | 1.2729 | 0.7259 | 0.0064 | 0.0085 | 0.0176 |
EUR | 0.9247 | 1 | 1.1771 | 0.6712 | 0.0059 | 0.0079 | 0.0163 |
GBP | 0.7856 | 0.8496 | 1 | 0.5703 | 0.0050 | 0.0067 | 0.0138 |
CAD | 1.3777 | 1.4898 | 1.7536 | 1 | 0.0088 | 0.0117 | 0.0242 |
JPY | 156.6904 | 169.4492 | 199.4511 | 113.7374 | 1 | 1.3343 | 2.7536 |
BDT | 117.4353 | 126.9977 | 149.4834 | 85.2432 | 0.7495 | 1 | 2.0638 |
MKD | 56.9032 | 61.5366 | 72.4320 | 41.3045 | 0.3632 | 0.4845 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Denar Macedonian (MKD)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to MKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Denar Macedonian = 0,485.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.