Saturday 25 May 2024

1000000 BDT đến MMK - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Myanma Kyat

Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Myanma Kyat của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Myanma Kyat loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanma Kyat hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bangladesh Taka to Myanma Kyat máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Myanma Kyat?

Amount
From
To

1000000 Bangladesh Taka =

17.903.429,00 Myanma Kyat

1 BDT = 17,90 MMK

1 MMK = 0,0559 BDT

Bangladesh Taka đến Myanma Kyat conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 15:30:15 GMT+2 25 tháng 5, 2024

Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Myanma Kyat = 17,90

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BDT trong Myanma Kyat

Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Myanma Kyat với số lượng 1000000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000000 Bangladesh Taka (BDT) và Myanma Kyat (MMK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000000 BDT (Bangladesh Taka) sang MMK (Myanma Kyat) ✅ BDT to MMK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Myanma Kyat (MMK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Myanma Kyat ( MMK )

So sánh giá của 1000000 Bangladesh Taka ở Myanma Kyat trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000000 BDT đến MMK Thay đổi Thay đổi %
Mai 25, 2024 Thứ bảy 1000000 BDT = 17,903,500.13427600 MMK - -
Mai 24, 2024 Thứ sáu 1000000 BDT = 17,902,538.57997100 MMK -0.00096155 MMK -0.00537076 %
Mai 23, 2024 thứ năm 1000000 BDT = 17,925,965.76140500 MMK +0.02342718 MMK +0.13085955 %
Mai 22, 2024 Thứ Tư 1000000 BDT = 17,924,359.20415800 MMK -0.00160656 MMK -0.00896218 %
Mai 21, 2024 Thứ ba 1000000 BDT = 17,932,394.87133500 MMK +0.00803567 MMK +0.04483099 %
Mai 20, 2024 Thứ hai 1000000 BDT = 17,933,681.24675000 MMK +0.00128638 MMK +0.00717347 %
Mai 19, 2024 chủ nhật 1000000 BDT = 17,933,359.63559400 MMK -0.00032161 MMK -0.00179334 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBDTMMK
USD11.08551.26640.73140.00640.00850.0005
EUR0.921311.16670.67380.00590.00790.0004
GBP0.78960.857110.57760.00500.00670.0004
CAD1.36721.48401.731410.00870.01170.0007
JPY156.9450170.3610198.7630114.797211.33900.0748
BDT117.2100127.2294148.440685.73310.746810.0559
MMK2,097.57222,276.87622,656.46951,534.266313.365017.89581

Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)

Các quốc gia thanh toán với Myanma Kyat (MMK)

Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BDT to MMK máy tính tỷ giá hối đoái

Bangladesh Taka là đơn vị tiền tệ trong Bangladesh. Myanma Kyat là đơn vị tiền tệ trong Myanmar. Biểu tượng cho BDT là Tk. Biểu tượng cho MMK là K. Tỷ giá cho Bangladesh Taka được cập nhật lần cuối vào Mai 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Myanma Kyat được cập nhật lần cuối vào Mai 25, 2024. BDT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. MMK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bangladesh Taka đến Myanma Kyat = 17,90.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.