Wednesday 05 June 2024
10000 BDT đến PKR - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Đồng Rupi Pakistan
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Đồng Rupi Pakistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 05.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Rupi Pakistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Rupi Pakistan hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Đồng Rupi Pakistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Đồng Rupi Pakistan?
10000 Bangladesh Taka =
23.686,12 Đồng Rupi Pakistan
1 BDT = 2,37 PKR
1 PKR = 0,422 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Đồng Rupi Pakistan = 2,37
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Đồng Rupi Pakistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Đồng Rupi Pakistan với số lượng 10000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Bangladesh Taka (BDT) và Đồng Rupi Pakistan (PKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 BDT (Bangladesh Taka) sang PKR (Đồng Rupi Pakistan) ✅ BDT to PKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Đồng Rupi Pakistan (PKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Đồng Rupi Pakistan ( PKR )
So sánh giá của 10000 Bangladesh Taka ở Đồng Rupi Pakistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 BDT đến PKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10000 BDT = 23,686.13034951 PKR | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10000 BDT = 23,746.87728564 PKR | +0.00607469 PKR | +0.25646627 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10000 BDT = 23,704.54653203 PKR | -0.00423308 PKR | -0.17825819 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10000 BDT = 23,704.54653203 PKR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10000 BDT = 23,704.54653203 PKR | - | - |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10000 BDT = 23,713.31550092 PKR | +0.00087690 PKR | +0.03699277 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10000 BDT = 23,725.41157658 PKR | +0.00120961 PKR | +0.05100963 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | PKR | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2771 | 0.7313 | 0.0064 | 0.0085 | 0.0036 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1740 | 0.6723 | 0.0059 | 0.0078 | 0.0033 |
GBP | 0.7830 | 0.8518 | 1 | 0.5727 | 0.0050 | 0.0067 | 0.0028 |
CAD | 1.3673 | 1.4874 | 1.7462 | 1 | 0.0088 | 0.0116 | 0.0049 |
JPY | 155.4899 | 169.1459 | 198.5746 | 113.7166 | 1 | 1.3240 | 0.5598 |
BDT | 117.4381 | 127.7522 | 149.9791 | 85.8877 | 0.7553 | 1 | 0.4228 |
PKR | 277.7450 | 302.1381 | 354.7055 | 203.1272 | 1.7863 | 2.3650 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Rupi Pakistan (PKR)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to PKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Đồng Rupi Pakistan = 2,37.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.