Wednesday 12 June 2024

0.000100000 BDT đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Ba Lan Zloty

Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 12.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Bangladesh Taka to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?

Amount
From
To

0.000100000 Bangladesh Taka =

0,00000343 Ba Lan Zloty

1 BDT = 0,0343 PLN

1 PLN = 29,15 BDT

Bangladesh Taka đến Ba Lan Zloty conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:25:11 GMT+2 12 tháng 6, 2024

Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,0343

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi BDT trong Ba Lan Zloty

Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 0.000100000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.000100000 Bangladesh Taka (BDT) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.000100000 BDT (Bangladesh Taka) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ BDT to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.000100000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )

So sánh giá của 0.000100000 Bangladesh Taka ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.000100000 BDT đến PLN Thay đổi Thay đổi %
Juni 12, 2024 Thứ Tư 0.000100000 BDT = 0.00000343 PLN - -
Juni 11, 2024 Thứ ba 0.000100000 BDT = 0.00000344 PLN +0.00013899 PLN +0.40511497 %
Juni 10, 2024 Thứ hai 0.000100000 BDT = 0.00000338 PLN -0.00068206 PLN -1.97999847 %
Juni 9, 2024 chủ nhật 0.000100000 BDT = 0.00000339 PLN +0.00008681 PLN +0.25708540 %
Juni 8, 2024 Thứ bảy 0.000100000 BDT = 0.00000336 PLN -0.00030014 PLN -0.88662550 %
Juni 7, 2024 Thứ sáu 0.000100000 BDT = 0.00000336 PLN +0.00002667 PLN +0.07949143 %
Juni 6, 2024 thứ năm 0.000100000 BDT = 0.00000337 PLN +0.00012703 PLN +0.37830574 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBDTPLN
USD11.07401.27430.72730.00640.00850.2474
EUR0.931111.18640.67710.00590.00790.2304
GBP0.78480.842910.57070.00500.00670.1942
CAD1.37501.47681.752110.00870.01170.3402
JPY157.1830168.8215200.2969114.317011.335738.8888
BDT117.6767126.3900149.954385.58460.7487129.1145
PLN4.04194.34115.15052.93960.02570.03431

Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)

Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)

Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


BDT to PLN máy tính tỷ giá hối đoái

Bangladesh Taka là đơn vị tiền tệ trong Bangladesh. Ba Lan Zloty là đơn vị tiền tệ trong Ba Lan. Biểu tượng cho BDT là Tk. Biểu tượng cho PLN là zł. Tỷ giá cho Bangladesh Taka được cập nhật lần cuối vào Juni 12, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ba Lan Zloty được cập nhật lần cuối vào Juni 12, 2024. BDT chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. PLN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Bangladesh Taka đến Ba Lan Zloty = 0,0343.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.