Tuesday 04 June 2024
10000 BDT đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 04.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
10000 Bangladesh Taka =
337,17 Ba Lan Zloty
1 BDT = 0,0337 PLN
1 PLN = 29,66 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,0337
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 10000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Bangladesh Taka (BDT) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 BDT (Bangladesh Taka) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ BDT to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 10000 Bangladesh Taka ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 BDT đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 4, 2024 | Thứ ba | 10000 BDT = 338.47624291 PLN | - | - |
Juni 3, 2024 | Thứ hai | 10000 BDT = 336.73319370 PLN | -0.00017430 PLN | -0.51496944 % |
Juni 2, 2024 | chủ nhật | 10000 BDT = 335.75129102 PLN | -0.00009819 PLN | -0.29159664 % |
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 10000 BDT = 335.75129102 PLN | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 10000 BDT = 336.71985965 PLN | +0.00009686 PLN | +0.28847801 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 10000 BDT = 336.86300637 PLN | +0.00001431 PLN | +0.04251211 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 10000 BDT = 333.82461189 PLN | -0.00030384 PLN | -0.90196740 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | PLN | |
USD | 1 | 1.0878 | 1.2783 | 0.7307 | 0.0065 | 0.0086 | 0.2524 |
EUR | 0.9193 | 1 | 1.1751 | 0.6717 | 0.0059 | 0.0079 | 0.2320 |
GBP | 0.7823 | 0.8510 | 1 | 0.5716 | 0.0051 | 0.0067 | 0.1974 |
CAD | 1.3686 | 1.4888 | 1.7495 | 1 | 0.0088 | 0.0117 | 0.3454 |
JPY | 154.8740 | 168.4699 | 197.9735 | 113.1591 | 1 | 1.3279 | 39.0844 |
BDT | 116.6337 | 126.8725 | 149.0913 | 85.2187 | 0.7531 | 1 | 29.4340 |
PLN | 3.9626 | 4.3104 | 5.0653 | 2.8952 | 0.0256 | 0.0340 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Ba Lan Zloty = 0,0337.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.