Sunday 02 June 2024
5.0000 BDT đến QAR - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Rial Qatari
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Rial Qatari của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 02.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Qatari loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Qatari hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Rial Qatari máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Rial Qatari?
5.0000 Bangladesh Taka =
0,155 Rial Qatari
1 BDT = 0,0310 QAR
1 QAR = 32,22 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Rial Qatari = 0,0310
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Rial Qatari
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Rial Qatari với số lượng 5.0000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5.0000 Bangladesh Taka (BDT) và Rial Qatari (QAR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5.0000 BDT (Bangladesh Taka) sang QAR (Rial Qatari) ✅ BDT to QAR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Rial Qatari (QAR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5.0000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Rial Qatari ( QAR )
So sánh giá của 5.0000 Bangladesh Taka ở Rial Qatari trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5.0000 BDT đến QAR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 1, 2024 | Thứ bảy | 5.0000 BDT = 0.15514913 QAR | - | - |
Mai 31, 2024 | Thứ sáu | 5.0000 BDT = 0.15528642 QAR | +0.00002746 QAR | +0.08848842 % |
Mai 30, 2024 | thứ năm | 5.0000 BDT = 0.15443392 QAR | -0.00017050 QAR | -0.54899095 % |
Mai 29, 2024 | Thứ Tư | 5.0000 BDT = 0.15476454 QAR | +0.00006612 QAR | +0.21408578 % |
Mai 28, 2024 | Thứ ba | 5.0000 BDT = 0.15518938 QAR | +0.00008497 QAR | +0.27451139 % |
Mai 27, 2024 | Thứ hai | 5.0000 BDT = 0.15534071 QAR | +0.00003027 QAR | +0.09751358 % |
Mai 26, 2024 | chủ nhật | 5.0000 BDT = 0.15540682 QAR | +0.00001322 QAR | +0.04255660 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | QAR | |
USD | 1 | 1.0857 | 1.2737 | 0.7325 | 0.0064 | 0.0085 | 0.2746 |
EUR | 0.9211 | 1 | 1.1732 | 0.6747 | 0.0059 | 0.0079 | 0.2529 |
GBP | 0.7851 | 0.8524 | 1 | 0.5751 | 0.0050 | 0.0067 | 0.2156 |
CAD | 1.3653 | 1.4822 | 1.7389 | 1 | 0.0087 | 0.0116 | 0.3749 |
JPY | 157.2625 | 170.7326 | 200.3053 | 115.1895 | 1 | 1.3405 | 43.1861 |
BDT | 117.3198 | 127.3687 | 149.4303 | 85.9329 | 0.7460 | 1 | 32.2174 |
QAR | 3.6415 | 3.9534 | 4.6382 | 2.6673 | 0.0232 | 0.0310 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Rial Qatari (QAR)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to QAR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Rial Qatari = 0,0310.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.