Monday 17 June 2024
1000000 BDT đến SEK - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Krona Thu Swedish Điển
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Krona Thu Swedish Điển của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 17.06.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krona Thu Swedish Điển loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krona Thu Swedish Điển hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Krona Thu Swedish Điển máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Krona Thu Swedish Điển?
1000000 Bangladesh Taka =
90.686,00 Krona Thu Swedish Điển
1 BDT = 0,0907 SEK
1 SEK = 11,03 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Krona Thu Swedish Điển = 0,0907
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Krona Thu Swedish Điển
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Krona Thu Swedish Điển với số lượng 1000000 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000000 Bangladesh Taka (BDT) và Krona Thu Swedish Điển (SEK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000000 BDT (Bangladesh Taka) sang SEK (Krona Thu Swedish Điển) ✅ BDT to SEK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Krona Thu Swedish Điển (SEK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000000 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Krona Thu Swedish Điển ( SEK )
So sánh giá của 1000000 Bangladesh Taka ở Krona Thu Swedish Điển trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000000 BDT đến SEK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Juni 16, 2024 | chủ nhật | 1000000 BDT = 90,686.16782020 SEK | - | - |
Juni 15, 2024 | Thứ bảy | 1000000 BDT = 90,686.16782020 SEK | - | - |
Juni 14, 2024 | Thứ sáu | 1000000 BDT = 89,186.44658543 SEK | -0.00149972 SEK | -1.65374860 % |
Juni 13, 2024 | thứ năm | 1000000 BDT = 88,962.93768431 SEK | -0.00022351 SEK | -0.25060860 % |
Juni 12, 2024 | Thứ Tư | 1000000 BDT = 88,786.60671795 SEK | -0.00017633 SEK | -0.19820722 % |
Juni 11, 2024 | Thứ ba | 1000000 BDT = 89,642.17800731 SEK | +0.00085557 SEK | +0.96362652 % |
Juni 10, 2024 | Thứ hai | 1000000 BDT = 88,872.10193630 SEK | -0.00077008 SEK | -0.85905551 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | SEK | |
USD | 1 | 1.0705 | 1.2685 | 0.7282 | 0.0064 | 0.0085 | 0.0950 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1849 | 0.6802 | 0.0059 | 0.0080 | 0.0887 |
GBP | 0.7883 | 0.8439 | 1 | 0.5741 | 0.0050 | 0.0067 | 0.0749 |
CAD | 1.3733 | 1.4701 | 1.7420 | 1 | 0.0087 | 0.0117 | 0.1305 |
JPY | 157.3810 | 168.4778 | 199.6360 | 114.6010 | 1 | 1.3424 | 14.9502 |
BDT | 117.2378 | 125.5042 | 148.7148 | 85.3697 | 0.7449 | 1 | 11.1368 |
SEK | 10.5270 | 11.2693 | 13.3534 | 7.6655 | 0.0669 | 0.0898 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Krona Thu Swedish Điển (SEK)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to SEK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Krona Thu Swedish Điển = 0,0907.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.