Monday 20 May 2024
50 BDT đến SOS - chuyển đổi tiền tệ Bangladesh Taka to Somali Shilling
Bộ chuyển đổi Bangladesh Taka to Somali Shilling của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.05.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Bangladesh Taka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Somali Shilling loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali Shilling hoặc Bangladesh Taka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bangladesh Taka to Somali Shilling máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Bangladesh Taka là bao nhiêu đến Somali Shilling?
50 Bangladesh Taka =
243,62 Somali Shilling
1 BDT = 4,87 SOS
1 SOS = 0,205 BDT
Bangladesh Taka dĩ nhiên đến Somali Shilling = 4,87
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi BDT trong Somali Shilling
Bạn đã chọn loại tiền tệ BDT và loại tiền mục tiêu Somali Shilling với số lượng 50 BDT. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Bangladesh Taka (BDT) và Somali Shilling (SOS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 BDT (Bangladesh Taka) sang SOS (Somali Shilling) ✅ BDT to SOS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Bangladesh Taka (BDT) sang Somali Shilling (SOS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Bangladesh Taka ( BDT ) trong Somali Shilling ( SOS )
So sánh giá của 50 Bangladesh Taka ở Somali Shilling trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 BDT đến SOS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Mai 20, 2024 | Thứ hai | 50 BDT = 244.61839530 SOS | - | - |
Mai 19, 2024 | chủ nhật | 50 BDT = 245.08842790 SOS | +0.00940065 SOS | +0.19214933 % |
Mai 18, 2024 | Thứ bảy | 50 BDT = 243.82631764 SOS | -0.02524221 SOS | -0.51496118 % |
Mai 17, 2024 | Thứ sáu | 50 BDT = 243.61485466 SOS | -0.00422926 SOS | -0.08672689 % |
Mai 16, 2024 | thứ năm | 50 BDT = 245.35782986 SOS | +0.03485950 SOS | +0.71546343 % |
Mai 15, 2024 | Thứ Tư | 50 BDT = 244.47367263 SOS | -0.01768314 SOS | -0.36035419 % |
Mai 14, 2024 | Thứ ba | 50 BDT = 244.14300921 SOS | -0.00661327 SOS | -0.13525523 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | SOS | |
USD | 1 | 1.0869 | 1.2704 | 0.7346 | 0.0064 | 0.0086 | 0.0018 |
EUR | 0.9200 | 1 | 1.1688 | 0.6758 | 0.0059 | 0.0079 | 0.0016 |
GBP | 0.7872 | 0.8556 | 1 | 0.5782 | 0.0051 | 0.0067 | 0.0014 |
CAD | 1.3613 | 1.4797 | 1.7294 | 1 | 0.0087 | 0.0117 | 0.0024 |
JPY | 155.7160 | 169.2510 | 197.8225 | 114.3852 | 1 | 1.3342 | 0.2727 |
BDT | 116.7123 | 126.8571 | 148.2720 | 85.7341 | 0.7495 | 1 | 0.2044 |
SOS | 570.9999 | 620.6319 | 725.4017 | 419.4427 | 3.6669 | 4.8924 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Các quốc gia thanh toán với Somali Shilling (SOS)
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Bangladesh Taka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
BDT to SOS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Bangladesh Taka đến Somali Shilling = 4,87.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.